TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
222,887,827,605 |
234,664,374,835 |
517,432,642,113 |
568,826,331,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,527,547,621 |
7,937,996,369 |
481,149,669 |
16,932,244,732 |
|
1. Tiền |
8,527,547,621 |
7,937,996,369 |
481,149,669 |
16,932,244,732 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,200,000,000 |
9,200,000,000 |
9,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,200,000,000 |
9,200,000,000 |
9,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,254,713,659 |
135,569,937,808 |
459,425,785,582 |
492,375,779,462 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,764,540,166 |
8,764,540,166 |
45,397,976,646 |
8,764,540,166 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,567,443,290 |
133,430,434,423 |
95,175,882,247 |
95,742,812,607 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
452,233,016 |
325,929,196,486 |
394,945,696,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,077,269,797 |
-7,077,269,797 |
-7,077,269,797 |
-7,077,269,797 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
778,073,141 |
81,064,640 |
3,239,590,018 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
778,073,141 |
81,064,640 |
3,239,590,018 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,105,566,325 |
81,178,367,517 |
48,244,642,222 |
47,078,717,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
218,336,899 |
206,082,520 |
166,389,064 |
130,503,109 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
81,887,229,426 |
80,972,284,997 |
48,078,253,158 |
46,948,214,404 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,314,860,907,821 |
1,310,712,236,174 |
1,305,889,326,916 |
1,300,163,175,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,314,860,907,821 |
1,310,712,236,174 |
1,305,889,326,916 |
1,300,163,175,443 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,314,860,907,821 |
1,310,712,236,174 |
1,305,889,326,916 |
1,300,163,175,443 |
|
- Nguyên giá |
1,375,425,634,893 |
1,375,425,634,893 |
1,375,486,455,793 |
1,375,486,455,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,564,727,072 |
-64,713,398,719 |
-69,597,128,877 |
-75,323,280,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,537,748,735,426 |
1,545,376,611,009 |
1,823,321,969,029 |
1,868,989,507,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,417,826,034,327 |
1,443,645,779,077 |
1,419,268,022,094 |
1,478,655,892,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
750,052,159,914 |
777,171,904,664 |
753,644,147,681 |
814,382,017,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,707,616,517 |
10,419,680,749 |
30,617,744,676 |
27,260,077,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,907,000,000 |
70,770,674,920 |
935,730,593 |
40,050,889,593 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
345,945,897,786 |
371,505,752,449 |
397,615,721,223 |
422,564,855,306 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,520,024 |
19,670,959 |
18,825,602 |
50,070,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
317,348,125,587 |
317,348,125,587 |
317,348,125,587 |
317,348,125,587 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,108,000,000 |
7,108,000,000 |
7,108,000,000 |
7,108,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
667,773,874,413 |
666,473,874,413 |
665,623,874,413 |
664,273,874,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
667,773,874,413 |
666,473,874,413 |
665,623,874,413 |
664,273,874,413 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,922,701,099 |
101,730,831,932 |
404,053,946,935 |
390,333,614,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,922,701,099 |
101,730,831,932 |
404,053,946,935 |
390,333,614,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-472,545,298,901 |
-490,737,168,068 |
-188,414,053,065 |
-202,134,385,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-436,808,178,321 |
-436,808,178,321 |
-436,808,178,321 |
-188,414,053,065 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,737,120,580 |
-53,928,989,747 |
248,394,125,256 |
-13,720,332,160 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,537,748,735,426 |
1,545,376,611,009 |
1,823,321,969,029 |
1,868,989,507,168 |
|