VNI: 1226.3 -0.5 -0.04%

GTGD: 15,534.232 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1122012251230

HNX: 211.94 0.49 0.23%

GTGD: 707.905 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1211212213214
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 222,887,827,605 234,664,374,835 517,432,642,113 568,826,331,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,527,547,621 7,937,996,369 481,149,669 16,932,244,732
1. Tiền 8,527,547,621 7,937,996,369 481,149,669 16,932,244,732
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,200,000,000 9,200,000,000 9,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,200,000,000 9,200,000,000 9,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,254,713,659 135,569,937,808 459,425,785,582 492,375,779,462
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,764,540,166 8,764,540,166 45,397,976,646 8,764,540,166
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,567,443,290 133,430,434,423 95,175,882,247 95,742,812,607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 452,233,016 325,929,196,486 394,945,696,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,077,269,797 -7,077,269,797 -7,077,269,797 -7,077,269,797
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 778,073,141 81,064,640 3,239,590,018
1. Hàng tồn kho 778,073,141 81,064,640 3,239,590,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 82,105,566,325 81,178,367,517 48,244,642,222 47,078,717,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218,336,899 206,082,520 166,389,064 130,503,109
2. Thuế GTGT được khấu trừ 81,887,229,426 80,972,284,997 48,078,253,158 46,948,214,404
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,314,860,907,821 1,310,712,236,174 1,305,889,326,916 1,300,163,175,443
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,314,860,907,821 1,310,712,236,174 1,305,889,326,916 1,300,163,175,443
1. Tài sản cố định hữu hình 1,314,860,907,821 1,310,712,236,174 1,305,889,326,916 1,300,163,175,443
- Nguyên giá 1,375,425,634,893 1,375,425,634,893 1,375,486,455,793 1,375,486,455,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,564,727,072 -64,713,398,719 -69,597,128,877 -75,323,280,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,537,748,735,426 1,545,376,611,009 1,823,321,969,029 1,868,989,507,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,417,826,034,327 1,443,645,779,077 1,419,268,022,094 1,478,655,892,393
I. Nợ ngắn hạn 750,052,159,914 777,171,904,664 753,644,147,681 814,382,017,980
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,707,616,517 10,419,680,749 30,617,744,676 27,260,077,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,907,000,000 70,770,674,920 935,730,593 40,050,889,593
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 345,945,897,786 371,505,752,449 397,615,721,223 422,564,855,306
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,520,024 19,670,959 18,825,602 50,070,240
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 317,348,125,587 317,348,125,587 317,348,125,587 317,348,125,587
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,108,000,000 7,108,000,000 7,108,000,000 7,108,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 667,773,874,413 666,473,874,413 665,623,874,413 664,273,874,413
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 667,773,874,413 666,473,874,413 665,623,874,413 664,273,874,413
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,922,701,099 101,730,831,932 404,053,946,935 390,333,614,775
I. Vốn chủ sở hữu 119,922,701,099 101,730,831,932 404,053,946,935 390,333,614,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 592,468,000,000 592,468,000,000 592,468,000,000 592,468,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 592,468,000,000 592,468,000,000 592,468,000,000 592,468,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -472,545,298,901 -490,737,168,068 -188,414,053,065 -202,134,385,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -436,808,178,321 -436,808,178,321 -436,808,178,321 -188,414,053,065
- LNST chưa phân phối kỳ này -35,737,120,580 -53,928,989,747 248,394,125,256 -13,720,332,160
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,537,748,735,426 1,545,376,611,009 1,823,321,969,029 1,868,989,507,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.