Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,814,559,742 186,718,927,648 184,996,550,784 171,543,931,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,022,953,096 95,872,125,665 95,345,181,227 73,533,142,843
1. Tiền 30,400,396,458 23,749,589,694 29,022,645,256 53,510,606,872
2. Các khoản tương đương tiền 41,622,556,638 72,122,535,971 66,322,535,971 20,022,535,971
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,490,000,000 35,150,000,000 29,800,000,000 37,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,490,000,000 35,150,000,000 29,800,000,000 37,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,272,715,985 15,087,502,338 12,660,337,854 8,870,010,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,548,074,797 3,731,874,780 2,106,780,920 1,533,715,035
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 371,100,000 1,366,388,000 493,418,000 364,062,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,977,000,000 13,633,000,000 13,387,000,000 13,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,272,541,188 1,962,539,558 2,033,438,934 1,881,732,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,896,000,000 -5,606,300,000 -5,360,300,000 -8,049,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,014,750,531 37,307,032,415 42,904,951,467 48,762,233,800
1. Hàng tồn kho 36,014,750,531 37,307,032,415 42,904,951,467 48,762,233,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,014,140,130 3,302,267,230 4,286,080,236 3,278,544,635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 875,829,711 870,791,431 2,034,151,278 1,599,057,050
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,138,310,419 2,022,674,786 2,006,576,986 1,679,487,585
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 408,801,013 245,351,972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 340,363,923,192 337,276,704,269 334,287,567,354 334,116,851,445
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,000,000 115,000,000 115,000,000 115,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,000,000 115,000,000 115,000,000 115,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 220,248,172,971 218,592,265,005 216,895,720,030 247,252,910,645
1. Tài sản cố định hữu hình 143,676,518,399 142,020,610,433 140,324,065,458 138,961,567,157
- Nguyên giá 252,791,521,360 252,925,521,360 253,023,821,360 253,395,996,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,115,002,961 -110,904,910,927 -112,699,755,902 -114,434,429,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,571,654,572 76,571,654,572 76,571,654,572 108,291,343,488
- Nguyên giá 77,041,617,072 77,041,617,072 77,041,617,072 108,761,305,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -469,962,500 -469,962,500 -469,962,500 -469,962,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,913,838,319 32,913,838,319 32,913,838,319 901,131,819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,913,838,319 32,913,838,319 32,913,838,319 901,131,819
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,471,938,399 67,344,626,116 66,275,811,502 64,364,496,969
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,072,713,927 22,386,810,877 21,620,058,598 20,995,113,083
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 74,597,900,000 74,597,900,000 74,597,900,000 74,597,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,198,675,528 -29,640,084,761 -29,942,147,096 -31,228,516,114
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,619,973,503 18,310,974,829 18,087,197,503 21,483,312,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,619,973,503 18,310,974,829 18,087,197,503 21,483,312,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 511,178,482,934 523,995,631,917 519,284,118,138 505,660,782,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 110,611,908,474 111,601,426,709 140,120,135,132 115,997,143,218
I. Nợ ngắn hạn 36,267,478,701 37,159,289,281 66,348,684,857 43,414,271,248
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,940,399,408 8,265,309,585 12,465,424,312 17,709,897,601
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,052,000,000 8,338,000,000 8,730,000,000 8,111,620,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,497,279,462 6,331,124,476 12,860,157,900 7,050,681,541
4. Phải trả người lao động 6,955,161,431 10,117,987,947 11,931,406,404 8,366,391,286
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,235,238,299 1,071,576,783 131,453,671 1,055,565,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,144,394,188 1,607,777,824 843,888,736 85,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,022,403,511 1,006,910,264 18,965,751,432 614,512,506
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 420,602,402 420,602,402 420,602,402 420,602,402
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,344,429,773 74,442,137,428 73,771,450,275 72,582,871,970
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 9,162,767,437 9,162,767,437 9,162,767,437 8,313,011,956
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 65,090,280,832 65,209,548,965 64,545,548,965 64,228,267,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 91,381,504 69,821,026 63,133,873 41,593,014
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400,566,574,460 412,394,205,208 379,163,983,006 389,663,639,765
I. Vốn chủ sở hữu 400,566,574,460 412,394,205,208 379,163,983,006 389,663,639,765
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,951,967,818 123,743,664,436 90,502,296,979 100,966,052,307
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,264,584,253 99,264,584,253 54,039,584,253 54,039,584,253
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,687,383,565 24,479,080,183 36,462,712,726 46,926,468,054
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,847,697,493 4,883,631,623 4,894,776,878 4,930,678,309
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 511,178,482,934 523,995,631,917 519,284,118,138 505,660,782,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.