1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
203,751,664,710 |
203,426,085,839 |
198,735,664,190 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
8,204,360,413 |
17,389,531,361 |
20,733,273,903 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
195,547,304,297 |
186,036,554,478 |
178,002,390,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
79,696,102,900 |
73,403,972,312 |
77,715,838,709 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
115,851,201,397 |
112,632,582,166 |
100,286,551,578 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,323,365,915 |
14,265,384,933 |
3,275,199,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
19,541,436,367 |
19,482,908,981 |
26,551,495,377 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
23,954,851,203 |
23,196,886,202 |
23,060,918,404 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
74,678,279,742 |
84,218,171,916 |
53,949,337,493 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,067,354,039 |
2,383,334,557 |
3,000,358,604 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,068,757,756 |
3,116,654,423 |
4,909,895,512 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
13,998,596,283 |
-733,319,866 |
-1,909,536,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
88,676,876,025 |
83,484,852,050 |
52,039,800,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,608,647,608 |
7,557,667,535 |
5,709,053,377 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
78,068,228,417 |
75,927,184,515 |
46,330,747,208 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
78,068,228,417 |
75,927,184,515 |
46,330,747,208 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|