1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
163,595,772,831 |
190,844,419,480 |
121,689,595,319 |
150,720,004,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
17,882,400 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
163,595,772,831 |
190,844,419,480 |
121,671,712,919 |
150,720,004,119 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,445,263,012 |
170,658,357,487 |
107,134,734,615 |
134,799,727,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,150,509,819 |
20,186,061,993 |
14,536,978,304 |
15,920,276,945 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
643,676,128 |
2,609,011,262 |
913,417,395 |
2,717,753,561 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,960,076,903 |
1,981,662,114 |
3,325,967,791 |
4,689,498,682 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,051,317,238 |
2,948,371,604 |
2,947,879,006 |
2,750,825,422 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,976,495,378 |
1,784,179,450 |
1,497,567,677 |
4,514,386,734 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,610,858,379 |
8,702,050,190 |
5,738,651,361 |
8,287,974,220 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,104,261,865 |
8,136,458,043 |
4,474,653,390 |
5,089,086,839 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,857,506,578 |
5,759,082,358 |
3,408,690,834 |
5,085,857,499 |
|
12. Thu nhập khác |
785,630,210 |
844,044,353 |
731,527,887 |
381,594,307 |
|
13. Chi phí khác |
4,434 |
164,185,969 |
182,924,862 |
79,175,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
785,625,776 |
679,858,384 |
548,603,025 |
302,418,603 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,071,880,802 |
6,438,940,742 |
3,957,293,859 |
5,388,276,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
52,402,752 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,071,880,802 |
6,438,940,742 |
3,904,891,107 |
5,388,276,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,071,223,878 |
6,439,100,570 |
3,905,056,842 |
5,388,444,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-656,924 |
-159,828 |
-165,735 |
-168,321 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-271 |
428 |
260 |
359 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-282 |
384 |
234 |
354 |
|