Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 988,680,907,030 1,056,322,880,315 850,284,352,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 988,680,907,030 1,056,322,880,315 850,284,352,286
4. Giá vốn hàng bán 911,794,527,155 969,548,822,393 799,243,263,536
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,886,379,875 86,774,057,922 51,041,088,750
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,097,336,365 938,541,325 632,909,175
7. Chi phí tài chính 921,002,216 863,332,027 1,278,945,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay 745,056,161 658,911,539 1,105,984,134
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,602,199,275 33,513,841,603 18,284,976,390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,979,652,372 31,380,314,941 30,195,259,455
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,480,862,377 21,955,110,676 1,914,816,680
12. Thu nhập khác 42,289,200 32,470,455
13. Chi phí khác 119,596 169,287,762 7,920
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 42,169,604 -136,817,307 -7,920
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,523,031,981 21,818,293,369 1,914,808,760
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,233,579,604 -2,567,393,515 4,361,903,850
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,116,713,897 6,933,542,788 -3,788,452,359
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,406,166,274 17,452,144,096 1,341,357,269
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,406,166,274 17,452,144,096 1,341,357,269
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.