1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
988,680,907,030 |
1,056,322,880,315 |
850,284,352,286 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
988,680,907,030 |
1,056,322,880,315 |
850,284,352,286 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
911,794,527,155 |
969,548,822,393 |
799,243,263,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
76,886,379,875 |
86,774,057,922 |
51,041,088,750 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,097,336,365 |
938,541,325 |
632,909,175 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
921,002,216 |
863,332,027 |
1,278,945,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
745,056,161 |
658,911,539 |
1,105,984,134 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,602,199,275 |
33,513,841,603 |
18,284,976,390 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
32,979,652,372 |
31,380,314,941 |
30,195,259,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
34,480,862,377 |
21,955,110,676 |
1,914,816,680 |
|
12. Thu nhập khác |
|
42,289,200 |
32,470,455 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
119,596 |
169,287,762 |
7,920 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
42,169,604 |
-136,817,307 |
-7,920 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
34,523,031,981 |
21,818,293,369 |
1,914,808,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
13,233,579,604 |
-2,567,393,515 |
4,361,903,850 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-6,116,713,897 |
6,933,542,788 |
-3,788,452,359 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
27,406,166,274 |
17,452,144,096 |
1,341,357,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
27,406,166,274 |
17,452,144,096 |
1,341,357,269 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|