TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,829,808,964,535 |
4,744,207,154,304 |
4,961,503,054,381 |
4,276,182,318,951 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,400,700,538 |
105,651,655,133 |
97,964,938,869 |
30,966,490,901 |
|
1. Tiền |
119,400,700,538 |
105,651,655,133 |
97,964,938,869 |
30,966,490,901 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
110,982,084,595 |
143,482,084,595 |
174,686,369,527 |
157,424,654,795 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,982,084,595 |
143,482,084,595 |
174,686,369,527 |
157,424,654,795 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,122,775,419,621 |
4,074,269,202,768 |
4,295,493,362,352 |
3,721,818,988,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
526,883,415,541 |
478,607,405,675 |
583,726,517,143 |
548,978,322,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
141,998,395,114 |
80,493,304,623 |
102,534,046,309 |
47,200,503,915 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
499,350,998,204 |
505,582,490,994 |
499,051,752,634 |
175,905,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,038,342,968,739 |
3,093,386,359,453 |
3,193,981,404,243 |
3,033,534,820,728 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-83,800,357,977 |
-83,800,357,977 |
-83,800,357,977 |
-83,800,357,977 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
467,564,218,531 |
411,299,216,284 |
384,345,018,582 |
354,388,867,338 |
|
1. Hàng tồn kho |
467,564,218,531 |
411,299,216,284 |
384,345,018,582 |
354,388,867,338 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,086,541,250 |
9,504,995,524 |
9,013,365,051 |
11,583,317,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,037,095,499 |
7,339,851,411 |
6,421,333,073 |
6,874,919,847 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,168,258,889 |
1,614,935,182 |
2,016,442,875 |
1,315,026,951 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
881,186,862 |
550,208,931 |
575,589,103 |
3,393,370,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,227,592,797,816 |
2,376,970,258,127 |
2,309,042,287,490 |
2,911,262,062,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,853,024,666,116 |
1,958,785,331,683 |
1,890,240,349,036 |
2,501,271,343,561 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,876,574,666,116 |
1,982,335,331,683 |
1,913,790,349,036 |
2,524,821,343,561 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-23,550,000,000 |
-23,550,000,000 |
-23,550,000,000 |
-23,550,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
204,051,055,040 |
207,988,906,568 |
184,713,744,362 |
185,169,652,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,735,180,456 |
115,750,616,893 |
113,696,961,203 |
111,081,786,060 |
|
- Nguyên giá |
187,458,848,647 |
187,458,848,647 |
185,571,961,920 |
185,804,304,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,723,668,191 |
-71,708,231,754 |
-71,875,000,717 |
-74,722,517,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,315,874,584 |
92,238,289,675 |
71,016,783,159 |
74,087,866,034 |
|
- Nguyên giá |
223,615,624,669 |
238,305,033,292 |
224,771,468,231 |
234,946,762,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,299,750,085 |
-146,066,743,617 |
-153,754,685,072 |
-160,858,896,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
124,242,212,465 |
167,760,146,942 |
181,056,163,898 |
176,588,698,677 |
|
- Nguyên giá |
135,127,481,829 |
180,038,807,973 |
194,728,216,596 |
191,651,563,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,885,269,364 |
-12,278,661,031 |
-13,672,052,698 |
-15,062,864,927 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,820,188,678 |
4,820,188,678 |
3,705,885,116 |
3,705,885,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,820,188,678 |
4,820,188,678 |
3,705,885,116 |
3,705,885,116 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,454,675,517 |
37,615,684,256 |
49,326,145,078 |
44,526,483,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,454,675,517 |
37,615,684,256 |
49,326,145,078 |
44,526,483,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,057,401,762,351 |
7,121,177,412,431 |
7,270,545,341,871 |
7,187,444,381,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,430,586,998,617 |
1,488,230,288,857 |
1,620,000,266,120 |
1,526,345,629,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,425,848,633,425 |
1,487,700,934,655 |
1,618,707,800,806 |
1,525,454,330,529 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,871,166,749 |
124,261,561,461 |
164,880,137,253 |
133,845,142,008 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,082,502,505 |
17,774,943,665 |
14,985,453,993 |
9,337,127,861 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,263,854,811 |
97,621,671,505 |
116,726,944,382 |
100,969,769,731 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,458,245,164 |
31,595,888,070 |
67,228,873,074 |
64,218,531,520 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
78,469,726,028 |
98,455,632,175 |
100,128,052,524 |
27,036,159,033 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
110,790,000,525 |
91,789,886,498 |
109,652,154,042 |
99,916,395,290 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
226,244,975,366 |
230,816,729,637 |
232,931,477,553 |
129,358,745,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
740,802,690,383 |
787,519,149,750 |
804,309,236,091 |
946,016,535,646 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,890,451,646 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,865,471,894 |
7,865,471,894 |
7,865,471,894 |
7,865,471,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,738,365,192 |
529,354,202 |
1,292,465,314 |
891,298,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,301,645,192 |
529,354,202 |
529,354,202 |
379,354,202 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
436,720,000 |
|
763,111,112 |
511,944,452 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,626,814,763,734 |
5,632,947,123,574 |
5,650,545,075,751 |
5,661,098,752,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,626,814,763,734 |
5,632,947,123,574 |
5,650,545,075,751 |
5,661,098,752,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
4,636,785,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
149,798,900,000 |
149,798,900,000 |
149,798,900,000 |
149,798,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
143,649,701,920 |
143,649,701,920 |
143,649,701,920 |
143,649,701,920 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
595,236,121,841 |
602,239,882,424 |
617,918,087,645 |
633,977,435,041 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
587,479,956,871 |
586,067,157,541 |
587,219,713,749 |
591,993,735,209 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,756,164,970 |
16,172,724,883 |
30,698,373,896 |
41,983,699,832 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,220,779,973 |
46,349,379,230 |
48,269,126,186 |
42,763,455,267 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,057,401,762,351 |
7,121,177,412,431 |
7,270,545,341,871 |
7,187,444,381,411 |
|