Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,829,808,964,535 4,744,207,154,304 4,961,503,054,381 4,276,182,318,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,400,700,538 105,651,655,133 97,964,938,869 30,966,490,901
1. Tiền 119,400,700,538 105,651,655,133 97,964,938,869 30,966,490,901
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,982,084,595 143,482,084,595 174,686,369,527 157,424,654,795
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,982,084,595 143,482,084,595 174,686,369,527 157,424,654,795
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,122,775,419,621 4,074,269,202,768 4,295,493,362,352 3,721,818,988,700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 526,883,415,541 478,607,405,675 583,726,517,143 548,978,322,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 141,998,395,114 80,493,304,623 102,534,046,309 47,200,503,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 499,350,998,204 505,582,490,994 499,051,752,634 175,905,700,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,038,342,968,739 3,093,386,359,453 3,193,981,404,243 3,033,534,820,728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83,800,357,977 -83,800,357,977 -83,800,357,977 -83,800,357,977
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 467,564,218,531 411,299,216,284 384,345,018,582 354,388,867,338
1. Hàng tồn kho 467,564,218,531 411,299,216,284 384,345,018,582 354,388,867,338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,086,541,250 9,504,995,524 9,013,365,051 11,583,317,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,037,095,499 7,339,851,411 6,421,333,073 6,874,919,847
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,168,258,889 1,614,935,182 2,016,442,875 1,315,026,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 881,186,862 550,208,931 575,589,103 3,393,370,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,227,592,797,816 2,376,970,258,127 2,309,042,287,490 2,911,262,062,460
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,853,024,666,116 1,958,785,331,683 1,890,240,349,036 2,501,271,343,561
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,876,574,666,116 1,982,335,331,683 1,913,790,349,036 2,524,821,343,561
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,550,000,000 -23,550,000,000 -23,550,000,000 -23,550,000,000
II.Tài sản cố định 204,051,055,040 207,988,906,568 184,713,744,362 185,169,652,094
1. Tài sản cố định hữu hình 118,735,180,456 115,750,616,893 113,696,961,203 111,081,786,060
- Nguyên giá 187,458,848,647 187,458,848,647 185,571,961,920 185,804,304,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,723,668,191 -71,708,231,754 -71,875,000,717 -74,722,517,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,315,874,584 92,238,289,675 71,016,783,159 74,087,866,034
- Nguyên giá 223,615,624,669 238,305,033,292 224,771,468,231 234,946,762,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,299,750,085 -146,066,743,617 -153,754,685,072 -160,858,896,745
III. Bất động sản đầu tư 124,242,212,465 167,760,146,942 181,056,163,898 176,588,698,677
- Nguyên giá 135,127,481,829 180,038,807,973 194,728,216,596 191,651,563,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,885,269,364 -12,278,661,031 -13,672,052,698 -15,062,864,927
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,820,188,678 4,820,188,678 3,705,885,116 3,705,885,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,820,188,678 4,820,188,678 3,705,885,116 3,705,885,116
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,454,675,517 37,615,684,256 49,326,145,078 44,526,483,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,454,675,517 37,615,684,256 49,326,145,078 44,526,483,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,057,401,762,351 7,121,177,412,431 7,270,545,341,871 7,187,444,381,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,430,586,998,617 1,488,230,288,857 1,620,000,266,120 1,526,345,629,183
I. Nợ ngắn hạn 1,425,848,633,425 1,487,700,934,655 1,618,707,800,806 1,525,454,330,529
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,871,166,749 124,261,561,461 164,880,137,253 133,845,142,008
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,082,502,505 17,774,943,665 14,985,453,993 9,337,127,861
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,263,854,811 97,621,671,505 116,726,944,382 100,969,769,731
4. Phải trả người lao động 46,458,245,164 31,595,888,070 67,228,873,074 64,218,531,520
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,469,726,028 98,455,632,175 100,128,052,524 27,036,159,033
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 110,790,000,525 91,789,886,498 109,652,154,042 99,916,395,290
9. Phải trả ngắn hạn khác 226,244,975,366 230,816,729,637 232,931,477,553 129,358,745,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 740,802,690,383 787,519,149,750 804,309,236,091 946,016,535,646
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,890,451,646
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,865,471,894 7,865,471,894 7,865,471,894 7,865,471,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,738,365,192 529,354,202 1,292,465,314 891,298,654
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,301,645,192 529,354,202 529,354,202 379,354,202
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 436,720,000 763,111,112 511,944,452
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,626,814,763,734 5,632,947,123,574 5,650,545,075,751 5,661,098,752,228
I. Vốn chủ sở hữu 5,626,814,763,734 5,632,947,123,574 5,650,545,075,751 5,661,098,752,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 149,798,900,000 149,798,900,000 149,798,900,000 149,798,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 143,649,701,920 143,649,701,920 143,649,701,920 143,649,701,920
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 595,236,121,841 602,239,882,424 617,918,087,645 633,977,435,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 587,479,956,871 586,067,157,541 587,219,713,749 591,993,735,209
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,756,164,970 16,172,724,883 30,698,373,896 41,983,699,832
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,220,779,973 46,349,379,230 48,269,126,186 42,763,455,267
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,057,401,762,351 7,121,177,412,431 7,270,545,341,871 7,187,444,381,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.