Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 371,814,913,855 376,134,086,612 451,378,686,793 567,231,927,967
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,544,586
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 371,814,913,855 376,134,086,612 451,378,686,793 567,222,383,381
4. Giá vốn hàng bán 298,741,075,822 305,763,533,192 373,529,121,599 474,400,796,395
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,073,838,033 70,370,553,420 77,849,565,194 92,821,586,986
6. Doanh thu hoạt động tài chính 935,250,968 1,975,439,485 3,183,315,050 2,098,507,885
7. Chi phí tài chính 428,755,490 445,976,679 675,932,685 630,965,679
- Trong đó: Chi phí lãi vay 412,013,727 318,706,190 619,798,579 630,965,679
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,309,446,183 10,253,796,926 13,991,441,965 21,003,301,617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,279,861,315 28,682,418,776 32,295,520,703 36,288,401,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,991,026,013 32,963,800,524 34,069,984,891 36,997,426,238
12. Thu nhập khác 259,026,576 122,443,774 608,273,602 245,021,477
13. Chi phí khác 44,775,587 4,912,146 1,774,760 3,676,054
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 214,250,989 117,531,628 606,498,842 241,345,423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,205,277,002 33,081,332,152 34,676,483,733 37,238,771,661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,041,055,401 6,616,266,430 6,935,296,747 1,618,785,421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,164,221,601 26,465,065,722 27,741,186,986 35,619,986,240
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,164,221,601 26,465,065,722 27,741,186,986 35,619,986,240
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,346 1,474 1,545 1,984
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.