1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
371,814,913,855 |
376,134,086,612 |
451,378,686,793 |
567,231,927,967 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,544,586 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
371,814,913,855 |
376,134,086,612 |
451,378,686,793 |
567,222,383,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,741,075,822 |
305,763,533,192 |
373,529,121,599 |
474,400,796,395 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,073,838,033 |
70,370,553,420 |
77,849,565,194 |
92,821,586,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
935,250,968 |
1,975,439,485 |
3,183,315,050 |
2,098,507,885 |
|
7. Chi phí tài chính |
428,755,490 |
445,976,679 |
675,932,685 |
630,965,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
412,013,727 |
318,706,190 |
619,798,579 |
630,965,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,309,446,183 |
10,253,796,926 |
13,991,441,965 |
21,003,301,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,279,861,315 |
28,682,418,776 |
32,295,520,703 |
36,288,401,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,991,026,013 |
32,963,800,524 |
34,069,984,891 |
36,997,426,238 |
|
12. Thu nhập khác |
259,026,576 |
122,443,774 |
608,273,602 |
245,021,477 |
|
13. Chi phí khác |
44,775,587 |
4,912,146 |
1,774,760 |
3,676,054 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
214,250,989 |
117,531,628 |
606,498,842 |
241,345,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,205,277,002 |
33,081,332,152 |
34,676,483,733 |
37,238,771,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,041,055,401 |
6,616,266,430 |
6,935,296,747 |
1,618,785,421 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,164,221,601 |
26,465,065,722 |
27,741,186,986 |
35,619,986,240 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,164,221,601 |
26,465,065,722 |
27,741,186,986 |
35,619,986,240 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,346 |
1,474 |
1,545 |
1,984 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|