1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,942,352,000,000 |
|
21,574,637,000,000 |
22,735,941,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
87,454,000,000 |
|
87,742,000,000 |
34,410,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,854,898,000,000 |
|
21,486,895,000,000 |
22,701,531,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,600,060,000,000 |
|
15,066,285,000,000 |
15,638,991,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,254,838,000,000 |
|
6,420,610,000,000 |
7,062,540,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
574,011,000,000 |
|
854,509,000,000 |
1,967,701,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,899,341,000,000 |
|
2,032,036,000,000 |
1,917,003,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,621,898,000,000 |
|
1,707,361,000,000 |
14,526,425,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,248,537,000,000 |
|
1,158,157,000,000 |
763,709,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,579,977,000,000 |
|
3,678,318,000,000 |
3,604,582,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
971,437,000,000 |
|
1,129,210,000,000 |
905,824,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
626,631,000,000 |
|
1,593,712,000,000 |
3,366,541,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
18,552,000,000 |
|
35,316,000,000 |
68,022,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
11,520,000,000 |
|
63,278,000,000 |
777,933,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,032,000,000 |
|
-27,962,000,000 |
-709,911,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
633,663,000,000 |
|
1,565,750,000,000 |
2,656,630,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
294,738,000,000 |
|
371,275,000,000 |
605,522,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-139,926,000,000 |
|
-106,538,000,000 |
504,550,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
478,851,000,000 |
|
1,301,013,000,000 |
1,546,558,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
104,356,000,000 |
|
701,071,000,000 |
691,055,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
374,495,000,000 |
|
599,942,000,000 |
855,503,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
73 |
|
463 |
457 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|