Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,942,352,000,000 21,574,637,000,000 22,735,941,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 87,454,000,000 87,742,000,000 34,410,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,854,898,000,000 21,486,895,000,000 22,701,531,000,000
4. Giá vốn hàng bán 13,600,060,000,000 15,066,285,000,000 15,638,991,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,254,838,000,000 6,420,610,000,000 7,062,540,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 574,011,000,000 854,509,000,000 1,967,701,000,000
7. Chi phí tài chính 1,899,341,000,000 2,032,036,000,000 1,917,003,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,621,898,000,000 1,707,361,000,000 14,526,425,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,248,537,000,000 1,158,157,000,000 763,709,000,000
9. Chi phí bán hàng 3,579,977,000,000 3,678,318,000,000 3,604,582,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 971,437,000,000 1,129,210,000,000 905,824,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 626,631,000,000 1,593,712,000,000 3,366,541,000,000
12. Thu nhập khác 18,552,000,000 35,316,000,000 68,022,000,000
13. Chi phí khác 11,520,000,000 63,278,000,000 777,933,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,032,000,000 -27,962,000,000 -709,911,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 633,663,000,000 1,565,750,000,000 2,656,630,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 294,738,000,000 371,275,000,000 605,522,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -139,926,000,000 -106,538,000,000 504,550,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 478,851,000,000 1,301,013,000,000 1,546,558,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 104,356,000,000 701,071,000,000 691,055,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 374,495,000,000 599,942,000,000 855,503,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 73 463 457
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.