TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
680,552,378,195 |
515,676,593,451 |
495,474,324,041 |
632,739,473,640 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,009,896,613 |
29,294,370,444 |
24,622,294,699 |
71,543,270,352 |
|
1. Tiền |
34,009,896,613 |
29,294,370,444 |
24,622,294,699 |
71,543,270,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
459,959,917,923 |
352,006,120,938 |
338,752,655,724 |
439,390,437,266 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
459,466,212,805 |
351,215,077,156 |
337,489,507,103 |
438,436,132,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,926,026 |
256,715,556 |
141,100,905 |
198,039,975 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
387,779,092 |
534,328,226 |
1,122,047,716 |
756,264,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
178,511,196,264 |
127,688,599,904 |
124,706,062,160 |
116,855,576,785 |
|
1. Hàng tồn kho |
178,511,196,264 |
127,688,599,904 |
124,706,062,160 |
116,855,576,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,071,367,395 |
6,687,502,165 |
7,393,311,458 |
4,950,189,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,110,642,070 |
3,764,592,746 |
4,484,624,285 |
4,040,050,024 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,720,553,805 |
2,689,836,574 |
2,668,902,218 |
103,804,046 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,171,520 |
233,072,845 |
239,784,955 |
806,335,167 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,870,466,137 |
75,296,030,069 |
82,294,203,724 |
74,897,551,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,000,000 |
130,000,000 |
175,000,000 |
245,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
130,000,000 |
130,000,000 |
175,000,000 |
245,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,793,644,106 |
68,998,101,597 |
62,803,105,656 |
66,000,903,820 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,793,644,106 |
68,998,101,597 |
62,803,105,656 |
66,000,903,820 |
|
- Nguyên giá |
554,365,395,897 |
552,127,715,462 |
548,555,712,706 |
556,679,978,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-477,571,751,791 |
-483,129,613,865 |
-485,752,607,050 |
-490,679,074,863 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
91,630,000 |
161,860,000 |
9,285,946,000 |
501,860,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
91,630,000 |
161,860,000 |
9,285,946,000 |
501,860,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,855,192,031 |
6,006,068,472 |
10,030,152,068 |
8,149,787,272 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,695,738,660 |
5,942,287,124 |
10,030,152,068 |
8,149,787,272 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
159,453,371 |
63,781,348 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
764,422,844,332 |
590,972,623,520 |
577,768,527,765 |
707,637,024,732 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
595,752,241,580 |
419,246,519,846 |
401,426,623,156 |
526,840,513,529 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
580,534,261,275 |
404,566,439,541 |
389,384,442,851 |
519,766,513,529 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
323,971,813,647 |
257,173,086,766 |
218,649,102,542 |
321,084,390,760 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,476,298 |
154,466,324 |
133,581,523 |
171,917,210 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,347,815,641 |
2,300,131,367 |
3,890,120,277 |
2,042,224,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,630,738,891 |
32,344,256,121 |
38,724,557,437 |
26,376,444,472 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,747,587,258 |
2,227,631,712 |
990,933,849 |
1,535,713,369 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,401,010,790 |
2,156,455,618 |
795,830,770 |
2,059,861,852 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
184,506,716,018 |
96,064,223,840 |
118,872,928,660 |
153,527,747,620 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,065,000,000 |
2,695,000,000 |
|
7,500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,590,102,732 |
9,451,187,793 |
7,327,387,793 |
5,468,214,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,217,980,305 |
14,680,080,305 |
12,042,180,305 |
7,074,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,217,980,305 |
14,680,080,305 |
12,042,180,305 |
7,074,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,670,602,752 |
171,726,103,674 |
176,341,904,609 |
180,796,511,203 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,670,602,752 |
171,726,103,674 |
176,341,904,609 |
180,796,511,203 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,960,446,091 |
8,960,446,091 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,710,043,092 |
1,710,043,092 |
10,670,489,183 |
10,670,489,183 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,000,113,569 |
11,055,614,491 |
15,671,415,426 |
20,126,022,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
675,082,032 |
675,082,032 |
675,082,032 |
15,671,415,426 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,325,031,537 |
10,380,532,459 |
14,996,333,394 |
4,454,606,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
764,422,844,332 |
590,972,623,520 |
577,768,527,765 |
707,637,024,732 |
|