Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vật tư - TKV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 680,552,378,195 515,676,593,451 495,474,324,041 632,739,473,640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,009,896,613 29,294,370,444 24,622,294,699 71,543,270,352
1. Tiền 34,009,896,613 29,294,370,444 24,622,294,699 71,543,270,352
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 459,959,917,923 352,006,120,938 338,752,655,724 439,390,437,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 459,466,212,805 351,215,077,156 337,489,507,103 438,436,132,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,926,026 256,715,556 141,100,905 198,039,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 387,779,092 534,328,226 1,122,047,716 756,264,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 178,511,196,264 127,688,599,904 124,706,062,160 116,855,576,785
1. Hàng tồn kho 178,511,196,264 127,688,599,904 124,706,062,160 116,855,576,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,071,367,395 6,687,502,165 7,393,311,458 4,950,189,237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,110,642,070 3,764,592,746 4,484,624,285 4,040,050,024
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,720,553,805 2,689,836,574 2,668,902,218 103,804,046
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,171,520 233,072,845 239,784,955 806,335,167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,870,466,137 75,296,030,069 82,294,203,724 74,897,551,092
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,000,000 130,000,000 175,000,000 245,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,000,000 130,000,000 175,000,000 245,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,793,644,106 68,998,101,597 62,803,105,656 66,000,903,820
1. Tài sản cố định hữu hình 76,793,644,106 68,998,101,597 62,803,105,656 66,000,903,820
- Nguyên giá 554,365,395,897 552,127,715,462 548,555,712,706 556,679,978,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -477,571,751,791 -483,129,613,865 -485,752,607,050 -490,679,074,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 91,630,000 161,860,000 9,285,946,000 501,860,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,630,000 161,860,000 9,285,946,000 501,860,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,855,192,031 6,006,068,472 10,030,152,068 8,149,787,272
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,695,738,660 5,942,287,124 10,030,152,068 8,149,787,272
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 159,453,371 63,781,348
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 764,422,844,332 590,972,623,520 577,768,527,765 707,637,024,732
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 595,752,241,580 419,246,519,846 401,426,623,156 526,840,513,529
I. Nợ ngắn hạn 580,534,261,275 404,566,439,541 389,384,442,851 519,766,513,529
1. Phải trả người bán ngắn hạn 323,971,813,647 257,173,086,766 218,649,102,542 321,084,390,760
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,476,298 154,466,324 133,581,523 171,917,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,347,815,641 2,300,131,367 3,890,120,277 2,042,224,053
4. Phải trả người lao động 32,630,738,891 32,344,256,121 38,724,557,437 26,376,444,472
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,747,587,258 2,227,631,712 990,933,849 1,535,713,369
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,401,010,790 2,156,455,618 795,830,770 2,059,861,852
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,506,716,018 96,064,223,840 118,872,928,660 153,527,747,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,065,000,000 2,695,000,000 7,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,590,102,732 9,451,187,793 7,327,387,793 5,468,214,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,217,980,305 14,680,080,305 12,042,180,305 7,074,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,217,980,305 14,680,080,305 12,042,180,305 7,074,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,670,602,752 171,726,103,674 176,341,904,609 180,796,511,203
I. Vốn chủ sở hữu 168,670,602,752 171,726,103,674 176,341,904,609 180,796,511,203
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,960,446,091 8,960,446,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,710,043,092 1,710,043,092 10,670,489,183 10,670,489,183
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,000,113,569 11,055,614,491 15,671,415,426 20,126,022,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 675,082,032 675,082,032 675,082,032 15,671,415,426
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,325,031,537 10,380,532,459 14,996,333,394 4,454,606,594
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 764,422,844,332 590,972,623,520 577,768,527,765 707,637,024,732
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.