TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,296,527,424,081 |
|
1,529,571,214,431 |
1,685,394,852,902 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,961,827,905 |
|
4,029,546,626 |
15,812,874,749 |
|
1. Tiền |
10,961,827,905 |
|
4,029,546,626 |
15,812,874,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,450,000,000 |
|
73,015,000,000 |
76,328,794,520 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,450,000,000 |
|
73,015,000,000 |
76,328,794,520 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
960,608,978,739 |
|
1,129,524,806,468 |
1,175,196,885,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
465,590,735,863 |
|
519,861,570,592 |
607,184,811,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
201,453,046,680 |
|
132,038,383,655 |
188,468,591,393 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
297,635,305,959 |
|
474,494,961,984 |
376,413,592,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,070,109,763 |
|
-4,070,109,763 |
-4,070,109,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
270,534,005,527 |
|
271,924,682,044 |
358,684,759,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
270,534,005,527 |
|
271,924,682,044 |
358,684,759,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,972,611,910 |
|
51,077,179,293 |
59,371,538,363 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,111,486,238 |
|
2,693,927,043 |
2,788,071,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,544,873,568 |
|
40,162,810,528 |
50,435,816,994 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
316,252,104 |
|
8,220,441,722 |
6,147,649,919 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
488,282,989,488 |
|
701,660,452,770 |
875,769,384,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,868,913,877 |
|
13,428,913,877 |
13,428,913,877 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,868,913,877 |
|
13,428,913,877 |
13,428,913,877 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
177,653,332,644 |
|
177,325,433,846 |
558,467,551,410 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,686,554,970 |
|
165,546,616,030 |
351,484,501,090 |
|
- Nguyên giá |
296,328,762,565 |
|
296,073,752,746 |
451,633,885,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,642,207,595 |
|
-130,527,136,716 |
-100,149,384,610 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
195,298,212,433 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
199,152,782,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,854,569,984 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,966,777,674 |
|
11,778,817,816 |
11,684,837,887 |
|
- Nguyên giá |
15,036,788,688 |
|
15,036,788,688 |
15,036,788,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,070,011,014 |
|
-3,257,970,872 |
-3,351,950,801 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3,077,428,458 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
3,112,473,524 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35,045,066 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,947,440,937 |
|
280,039,440,514 |
72,964,432,442 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,947,440,937 |
|
280,039,440,514 |
72,964,432,442 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
273,641,712,433 |
|
207,471,712,433 |
207,471,712,433 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
209,000,000,000 |
|
209,000,000,000 |
209,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,170,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,828,287,567 |
|
-2,828,287,567 |
-2,828,287,567 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,300,000,000 |
|
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,171,589,597 |
|
20,317,523,642 |
23,436,774,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,171,589,597 |
|
20,317,523,642 |
23,436,774,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,784,810,413,569 |
|
2,231,231,667,201 |
2,561,164,237,469 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,014,684,177,954 |
|
1,438,057,598,793 |
1,766,151,307,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,000,760,127,013 |
|
1,239,333,312,516 |
1,360,408,626,894 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,341,227,540 |
|
147,871,594,240 |
170,668,914,918 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
146,500,568,738 |
|
152,072,085,776 |
209,234,830,617 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,085,685,418 |
|
9,183,788,621 |
5,765,944,166 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,122,869,224 |
|
3,150,018,307 |
4,984,989,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
647,071,964 |
|
402,849,599 |
1,858,095,977 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,063,988,398 |
|
106,066,590,126 |
160,794,331,265 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
692,564,213,743 |
|
816,151,883,859 |
802,667,018,290 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,434,501,988 |
|
4,434,501,988 |
4,434,501,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,924,050,941 |
|
198,724,286,277 |
405,742,681,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,924,050,941 |
|
198,724,286,277 |
405,742,681,095 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
780,726,235,614 |
|
793,174,068,408 |
795,012,929,480 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
780,726,235,614 |
|
793,174,068,408 |
795,012,929,480 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-200,000,000 |
|
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,530,000 |
|
-1,530,000 |
-1,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,885,826,969 |
|
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
75,041,938,645 |
|
87,489,771,439 |
89,328,632,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,803,500,730 |
|
85,803,500,731 |
85,803,500,731 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,761,562,085 |
|
1,686,270,708 |
3,525,131,780 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,795,410,413,568 |
|
2,231,231,667,201 |
2,561,164,237,469 |
|