Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,296,527,424,081 1,529,571,214,431 1,685,394,852,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,961,827,905 4,029,546,626 15,812,874,749
1. Tiền 10,961,827,905 4,029,546,626 15,812,874,749
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,450,000,000 73,015,000,000 76,328,794,520
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,450,000,000 73,015,000,000 76,328,794,520
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 960,608,978,739 1,129,524,806,468 1,175,196,885,621
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 465,590,735,863 519,861,570,592 607,184,811,835
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 201,453,046,680 132,038,383,655 188,468,591,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,200,000,000 7,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 297,635,305,959 474,494,961,984 376,413,592,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,070,109,763 -4,070,109,763 -4,070,109,763
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 270,534,005,527 271,924,682,044 358,684,759,649
1. Hàng tồn kho 270,534,005,527 271,924,682,044 358,684,759,649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,972,611,910 51,077,179,293 59,371,538,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,111,486,238 2,693,927,043 2,788,071,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,544,873,568 40,162,810,528 50,435,816,994
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 316,252,104 8,220,441,722 6,147,649,919
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 488,282,989,488 701,660,452,770 875,769,384,567
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,868,913,877 13,428,913,877 13,428,913,877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,868,913,877 13,428,913,877 13,428,913,877
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 177,653,332,644 177,325,433,846 558,467,551,410
1. Tài sản cố định hữu hình 165,686,554,970 165,546,616,030 351,484,501,090
- Nguyên giá 296,328,762,565 296,073,752,746 451,633,885,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,642,207,595 -130,527,136,716 -100,149,384,610
2. Tài sản cố định thuê tài chính 195,298,212,433
- Nguyên giá 199,152,782,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,854,569,984
3. Tài sản cố định vô hình 11,966,777,674 11,778,817,816 11,684,837,887
- Nguyên giá 15,036,788,688 15,036,788,688 15,036,788,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,070,011,014 -3,257,970,872 -3,351,950,801
III. Bất động sản đầu tư 3,077,428,458
- Nguyên giá 3,112,473,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,045,066
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,947,440,937 280,039,440,514 72,964,432,442
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,947,440,937 280,039,440,514 72,964,432,442
V. Đầu tư tài chính dài hạn 273,641,712,433 207,471,712,433 207,471,712,433
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 209,000,000,000 209,000,000,000 209,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,170,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,828,287,567 -2,828,287,567 -2,828,287,567
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 21,171,589,597 20,317,523,642 23,436,774,405
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,171,589,597 20,317,523,642 23,436,774,405
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,784,810,413,569 2,231,231,667,201 2,561,164,237,469
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,014,684,177,954 1,438,057,598,793 1,766,151,307,989
I. Nợ ngắn hạn 1,000,760,127,013 1,239,333,312,516 1,360,408,626,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,341,227,540 147,871,594,240 170,668,914,918
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 146,500,568,738 152,072,085,776 209,234,830,617
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,085,685,418 9,183,788,621 5,765,944,166
4. Phải trả người lao động 1,122,869,224 3,150,018,307 4,984,989,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 647,071,964 402,849,599 1,858,095,977
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,063,988,398 106,066,590,126 160,794,331,265
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 692,564,213,743 816,151,883,859 802,667,018,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,434,501,988 4,434,501,988 4,434,501,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,924,050,941 198,724,286,277 405,742,681,095
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,924,050,941 198,724,286,277 405,742,681,095
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 780,726,235,614 793,174,068,408 795,012,929,480
I. Vốn chủ sở hữu 780,726,235,614 793,174,068,408 795,012,929,480
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,530,000 -1,530,000 -1,530,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,885,826,969 5,885,826,969 5,885,826,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,041,938,645 87,489,771,439 89,328,632,511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,803,500,730 85,803,500,731 85,803,500,731
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,761,562,085 1,686,270,708 3,525,131,780
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,795,410,413,568 2,231,231,667,201 2,561,164,237,469
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.