1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,755,533,263,506 |
2,253,920,465,082 |
2,438,220,425,210 |
2,788,943,575,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
103,048,845 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,755,533,263,506 |
2,253,920,465,082 |
2,438,220,425,210 |
2,788,840,526,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,305,102,251,970 |
1,784,493,166,266 |
1,989,245,314,190 |
2,430,165,111,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
450,431,011,536 |
469,427,298,816 |
448,975,111,020 |
358,675,414,752 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,306,270,222 |
39,610,137,108 |
48,565,146,980 |
37,055,544,249 |
|
7. Chi phí tài chính |
122,940,597,945 |
133,483,770,540 |
95,600,974,070 |
41,233,161,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
70,099,358,472 |
67,450,821,330 |
51,186,317,630 |
47,324,106,828 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,916,632,132 |
-4,853,376,762 |
27,451,627,930 |
36,864,760,935 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,457,391,507 |
3,082,844,238 |
9,014,586,020 |
21,690,973,890 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
116,121,626,940 |
150,231,375,906 |
162,919,557,730 |
163,457,818,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
227,301,033,234 |
217,386,068,478 |
257,456,768,110 |
206,213,766,009 |
|
12. Thu nhập khác |
1,114,949,253 |
11,572,892,130 |
3,065,457,030 |
61,821,500,646 |
|
13. Chi phí khác |
13,653,598,464 |
23,085,315,456 |
11,169,803,830 |
11,498,262,222 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,538,649,211 |
-11,512,423,326 |
-8,104,346,800 |
50,323,238,424 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
214,762,384,023 |
205,873,645,152 |
249,352,421,310 |
256,537,004,433 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
65,515,260,921 |
75,376,543,242 |
69,498,170,040 |
56,461,891,683 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
743,071,890 |
546,224,958 |
170,530,410 |
-32,255,730,423 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
148,504,051,212 |
129,950,876,952 |
179,683,720,860 |
232,330,843,173 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
157,914,604,320 |
135,810,804,252 |
181,763,279,590 |
216,228,870,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,410,553,108 |
-5,859,927,300 |
-2,079,558,730 |
16,101,972,480 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
269 |
214 |
275 |
185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
269 |
214 |
275 |
185 |
|