TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
919,377,745,527 |
919,077,027,751 |
821,914,156,136 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
103,467,004,676 |
123,830,412,476 |
96,233,975,040 |
|
1. Tiền |
|
103,467,004,676 |
123,830,412,476 |
96,233,975,040 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
201,005,727,916 |
188,562,316,176 |
210,987,294,019 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
201,005,727,916 |
188,562,316,176 |
210,987,294,019 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
209,399,177,474 |
242,519,072,048 |
180,948,642,727 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
183,217,165,053 |
230,204,779,273 |
152,755,701,403 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
27,194,724,888 |
13,261,079,981 |
29,139,728,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,012,712,467 |
-946,787,206 |
-946,787,206 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
386,674,710,673 |
353,245,133,106 |
316,373,426,379 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
386,674,710,673 |
353,245,133,106 |
316,373,426,379 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
18,831,124,788 |
10,920,093,945 |
17,370,817,971 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
16,237,495,000 |
9,601,688,208 |
15,339,159,189 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,392,785,296 |
512,955,570 |
173,213,037 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
442,234,337 |
146,840,012 |
441,927,423 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
758,610,155 |
658,610,155 |
1,416,518,322 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
204,987,717,841 |
201,053,289,132 |
194,260,148,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
35,000,000 |
35,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
35,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
199,373,240,082 |
194,728,252,973 |
193,145,192,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
160,787,513,862 |
155,549,328,838 |
150,196,123,545 |
|
- Nguyên giá |
|
411,811,861,607 |
413,975,690,090 |
415,988,836,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-251,024,347,745 |
-258,426,361,252 |
-265,792,712,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
38,585,726,220 |
39,178,924,135 |
42,949,069,300 |
|
- Nguyên giá |
|
43,522,264,506 |
44,249,014,506 |
48,193,086,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,936,538,286 |
-5,070,090,371 |
-5,244,017,456 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
79,345,710 |
108,975,340 |
108,975,340 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
79,345,710 |
108,975,340 |
108,975,340 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
500,132,049 |
1,181,060,819 |
970,980,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,181,060,819 |
970,980,258 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
500,132,049 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,124,365,463,368 |
1,120,130,316,883 |
1,016,174,304,579 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
390,274,566,434 |
362,591,368,935 |
259,909,558,950 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
390,274,566,434 |
362,591,368,935 |
259,909,558,950 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
8,584,749,911 |
42,139,298,626 |
65,709,885,919 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,922,546,287 |
3,996,287,327 |
1,682,144,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
15,015,794,653 |
31,537,258,345 |
7,389,589,530 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
22,087,592,945 |
677,194,200 |
-1,282,595,696 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
7,935,360,092 |
13,744,587,909 |
17,736,179,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
319,288,764,684 |
258,432,722,554 |
158,679,421,223 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
13,439,757,862 |
12,064,019,974 |
9,994,933,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
734,090,896,934 |
757,538,947,948 |
756,264,745,629 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
734,090,896,934 |
757,538,947,948 |
756,264,745,629 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
220,833,920,000 |
220,833,920,000 |
220,833,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
220,833,920,000 |
220,833,920,000 |
220,833,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
179,852,119,980 |
179,852,119,980 |
179,852,119,980 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
269,879,748,658 |
269,879,748,658 |
269,879,748,658 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
63,525,108,296 |
86,973,159,310 |
85,698,956,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
14,772,201,732 |
14,781,171,318 |
71,563,982,900 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
48,752,906,564 |
72,191,987,992 |
14,134,974,091 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,124,365,463,368 |
1,120,130,316,883 |
1,016,174,304,579 |
|