Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 919,377,745,527 919,077,027,751 821,914,156,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,467,004,676 123,830,412,476 96,233,975,040
1. Tiền 103,467,004,676 123,830,412,476 96,233,975,040
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201,005,727,916 188,562,316,176 210,987,294,019
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 201,005,727,916 188,562,316,176 210,987,294,019
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 209,399,177,474 242,519,072,048 180,948,642,727
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183,217,165,053 230,204,779,273 152,755,701,403
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,194,724,888 13,261,079,981 29,139,728,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,012,712,467 -946,787,206 -946,787,206
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 386,674,710,673 353,245,133,106 316,373,426,379
1. Hàng tồn kho 386,674,710,673 353,245,133,106 316,373,426,379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,831,124,788 10,920,093,945 17,370,817,971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,237,495,000 9,601,688,208 15,339,159,189
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,392,785,296 512,955,570 173,213,037
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 442,234,337 146,840,012 441,927,423
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 758,610,155 658,610,155 1,416,518,322
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,987,717,841 201,053,289,132 194,260,148,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 35,000,000 35,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 199,373,240,082 194,728,252,973 193,145,192,845
1. Tài sản cố định hữu hình 160,787,513,862 155,549,328,838 150,196,123,545
- Nguyên giá 411,811,861,607 413,975,690,090 415,988,836,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,024,347,745 -258,426,361,252 -265,792,712,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,585,726,220 39,178,924,135 42,949,069,300
- Nguyên giá 43,522,264,506 44,249,014,506 48,193,086,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,936,538,286 -5,070,090,371 -5,244,017,456
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79,345,710 108,975,340 108,975,340
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 79,345,710 108,975,340 108,975,340
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 500,132,049 1,181,060,819 970,980,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,181,060,819 970,980,258
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 500,132,049
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,124,365,463,368 1,120,130,316,883 1,016,174,304,579
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 390,274,566,434 362,591,368,935 259,909,558,950
I. Nợ ngắn hạn 390,274,566,434 362,591,368,935 259,909,558,950
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,584,749,911 42,139,298,626 65,709,885,919
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,922,546,287 3,996,287,327 1,682,144,327
4. Phải trả người lao động 15,015,794,653 31,537,258,345 7,389,589,530
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,087,592,945 677,194,200 -1,282,595,696
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,935,360,092 13,744,587,909 17,736,179,844
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 319,288,764,684 258,432,722,554 158,679,421,223
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,439,757,862 12,064,019,974 9,994,933,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 734,090,896,934 757,538,947,948 756,264,745,629
I. Vốn chủ sở hữu 734,090,896,934 757,538,947,948 756,264,745,629
1. Vốn góp của chủ sở hữu 220,833,920,000 220,833,920,000 220,833,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 220,833,920,000 220,833,920,000 220,833,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 179,852,119,980 179,852,119,980 179,852,119,980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 269,879,748,658 269,879,748,658 269,879,748,658
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,525,108,296 86,973,159,310 85,698,956,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,772,201,732 14,781,171,318 71,563,982,900
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,752,906,564 72,191,987,992 14,134,974,091
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,124,365,463,368 1,120,130,316,883 1,016,174,304,579
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.