1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,739,452,442,129 |
43,309,539,905,975 |
62,862,397,662,113 |
65,247,947,153,759 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
949,671,687 |
5,169,897,385 |
12,381,724,979 |
4,112,327,637 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,738,502,770,442 |
43,304,370,008,590 |
62,850,015,937,134 |
65,243,834,826,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,693,642,074,773 |
34,748,104,268,842 |
49,776,513,470,668 |
55,244,554,816,847 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,955,139,304,331 |
8,556,265,739,748 |
13,073,502,466,466 |
9,999,280,009,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,940,713,129,296 |
11,177,475,866,162 |
8,572,435,160,117 |
10,268,341,760,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,276,953,227,314 |
9,058,380,937,077 |
7,603,298,540,562 |
7,215,430,727,855 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,829,728,205,934 |
5,490,250,006,999 |
5,608,267,861,891 |
6,831,881,725,613 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-14,635,716,893 |
412,056,314,444 |
216,650,760,654 |
163,183,626,095 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,320,582,372,551 |
5,776,773,796,674 |
5,158,086,020,546 |
6,564,548,430,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,436,063,691,596 |
3,856,976,623,109 |
3,511,073,864,387 |
6,113,768,842,954 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,937,338,816,611 |
1,453,666,563,494 |
5,590,129,961,742 |
537,057,394,033 |
|
12. Thu nhập khác |
1,075,552,732,251 |
3,154,770,001,831 |
377,587,500,496 |
5,422,353,900,280 |
|
13. Chi phí khác |
1,519,012,160,871 |
546,684,840,766 |
1,262,321,711,092 |
526,883,294,576 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-443,459,428,620 |
2,608,085,161,065 |
-884,734,210,596 |
4,895,470,605,704 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,493,879,387,991 |
4,061,751,724,559 |
4,705,395,751,146 |
5,432,527,999,737 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,229,219,494,411 |
3,567,758,692,528 |
4,742,333,742,051 |
3,603,654,048,133 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-70,416,310,668 |
-190,047,510,176 |
-2,051,847,544,675 |
646,414,562,434 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,335,076,204,248 |
684,040,542,207 |
2,014,909,553,770 |
1,182,459,389,170 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,934,469,228,767 |
-3,403,875,078,887 |
5,294,923,258,518 |
2,024,697,496,714 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,599,393,024,519 |
4,087,915,621,094 |
-3,280,013,704,748 |
-842,238,107,544 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|