Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,739,452,442,129 43,309,539,905,975 62,862,397,662,113 65,247,947,153,759
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 949,671,687 5,169,897,385 12,381,724,979 4,112,327,637
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,738,502,770,442 43,304,370,008,590 62,850,015,937,134 65,243,834,826,122
4. Giá vốn hàng bán 23,693,642,074,773 34,748,104,268,842 49,776,513,470,668 55,244,554,816,847
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,955,139,304,331 8,556,265,739,748 13,073,502,466,466 9,999,280,009,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,940,713,129,296 11,177,475,866,162 8,572,435,160,117 10,268,341,760,366
7. Chi phí tài chính 7,276,953,227,314 9,058,380,937,077 7,603,298,540,562 7,215,430,727,855
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,829,728,205,934 5,490,250,006,999 5,608,267,861,891 6,831,881,725,613
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -14,635,716,893 412,056,314,444 216,650,760,654 163,183,626,095
9. Chi phí bán hàng 3,320,582,372,551 5,776,773,796,674 5,158,086,020,546 6,564,548,430,894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,436,063,691,596 3,856,976,623,109 3,511,073,864,387 6,113,768,842,954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,937,338,816,611 1,453,666,563,494 5,590,129,961,742 537,057,394,033
12. Thu nhập khác 1,075,552,732,251 3,154,770,001,831 377,587,500,496 5,422,353,900,280
13. Chi phí khác 1,519,012,160,871 546,684,840,766 1,262,321,711,092 526,883,294,576
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -443,459,428,620 2,608,085,161,065 -884,734,210,596 4,895,470,605,704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,493,879,387,991 4,061,751,724,559 4,705,395,751,146 5,432,527,999,737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,229,219,494,411 3,567,758,692,528 4,742,333,742,051 3,603,654,048,133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -70,416,310,668 -190,047,510,176 -2,051,847,544,675 646,414,562,434
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,335,076,204,248 684,040,542,207 2,014,909,553,770 1,182,459,389,170
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,934,469,228,767 -3,403,875,078,887 5,294,923,258,518 2,024,697,496,714
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,599,393,024,519 4,087,915,621,094 -3,280,013,704,748 -842,238,107,544
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.