VNI: 1226.3 -0.5 -0.04%

GTGD: 15,534.232 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1122012251230

HNX: 211.94 0.49 0.23%

GTGD: 707.905 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1211212213214
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,822,906,693 41,484,513,960 67,251,720,846 87,038,580,509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,822,906,693 41,484,513,960 67,251,720,846 87,038,580,509
4. Giá vốn hàng bán 34,517,073,742 32,921,011,447 58,542,972,722 62,055,100,203
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,305,832,951 8,563,502,513 8,708,748,124 24,983,480,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,167,196 121,940,371 85,231,619 22,902,968
7. Chi phí tài chính 3,011,494,822 4,770,238,460 2,793,163,320 2,229,194,977
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,010,201,297 3,337,712,650 2,791,940,990 2,141,372,741
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,056,065,933 3,557,651,879 3,463,114,064 1,053,638,523
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,125,764,234 5,616,333,072 4,863,120,948 1,139,760,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,854,324,842 -5,258,780,527 -2,325,418,589 20,583,789,688
12. Thu nhập khác 2,000 110,637,775 1,106,985,554 545,991,876
13. Chi phí khác 252,243 1,435,688,713 254,121,104 -13,112,756
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -250,243 -1,325,050,938 852,864,450 559,104,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,854,575,085 -6,583,831,465 -1,472,554,139 21,142,894,320
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,703,492,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,476,667 -217,101,335
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,854,575,085 -6,585,308,132 -1,472,554,139 18,656,502,737
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,438,201,440 -6,226,060,662 -1,473,090,120 17,813,498,714
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -416,373,645 -359,297,470 15,981 843,004,023
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,422 -1,374 -1,751 3,933
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,422 -1,374 -1,751 3,933
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.