Thông tin giao dịch

AME

 Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1404/TB-SGDHN ngày 02/04/2025 của HNX
Công ty Cổ phần Alphanam E&C - AME
Công ty Cổ phần Alphanam Cơ điện tiền thân là Công ty TNHH Alphanam được thành lập ngày 17/08/1995. Ngày 02/06/2010, Công ty chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hn với mã AME. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thiết bị điện và vật liệu điện; sản xuất tủ bảng điện, thiết bị và máy cơ khí thủy lực...; xây lắp các công trình điện đến 35kV; cho thuê mặt bằng xưởng; đại lý mua bán các loại hàng hóa...
Cảnh báo từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 19/05/2025
4.60
  -0.4 (-8%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5
  • Giá trần
    5.5
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/05/2022: Phát hành riêng lẻ 40,000,000
- 25/12/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    17.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.44
  •        P/B:
    0.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    210
  • KLCP đang niêm yết:
    65,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    65,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    299.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,072,702,207 471,273,809 1,344,644,239 1,124,492,986
Giá vốn hàng bán 1,028,332,916 442,490,699 1,293,008,446 1,087,564,397
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,369,291 28,783,110 51,635,793 36,928,589
Lợi nhuận tài chính -27,910,024 -20,064,204 -25,408,868 -25,668,858
Lợi nhuận khác 23,497 -189,994 -14,466 -797,743
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,835,192 574,863 18,190,360 2,094,130
Lợi nhuận sau thuế 6,969,574 388,578 14,682,659 1,469,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,969,574 388,578 14,675,136 1,376,258
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,552,605,941 2,716,724,221 3,138,139,359 3,731,237,543
Tổng tài sản 2,627,704,439 2,790,485,692 3,248,370,936 3,838,984,587
Nợ ngắn hạn 1,832,910,310 1,994,148,985 2,431,824,702 2,966,197,667
Tổng nợ 1,832,910,310 1,994,148,985 2,432,232,792 2,966,605,757
Vốn chủ sở hữu 794,794,129 796,336,707 816,138,144 872,378,830
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.84 0.83 0.32 0.35
12.94 13.69 12.07 12.42
8.57 17.59 28.12 14.29
1.01 0.72 0.84 0.72
6.45 6.06 2.69 2.61
7.41 6.17 0.96 0.67
7.41 6.17 5.22 4.43
84.27 88.12 68.72 72.57
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k0 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k2.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k69 %72 %75 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.