Thông tin giao dịch

PJC

 Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (HNX)

CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội - Petajico Hà Nội - PJC
Công ty cổ phần thương mại và vận tải Petrolimex Hà Nội (Petajico Hà Nội) tiền thân là Xí nghiệp vận tải xăng dầu, trực thuộc Công ty xăng dầu khu vực I, thuộc Tổng công ty xăng dầu Việt Nam, được Tổng công ty xăng dầu Việt Nam chọn làm một trong năm đơn vị cổ phần hóa đầu tiên của Tổng công ty xăng dầu Việt Nam và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/7/1999 theo Quyết định số 0722/1999/QĐ-BTM ngày 8/6/1999 của Bộ Thương Mại.
Cập nhật:
13:32 T4, 11/06/2025
28.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    28.5
  • Giá trần
    31.3
  • Giá sàn
    25.7
  • Giá mở cửa
    28.5
  • Giá cao nhất
    28.5
  • Giá thấp nhất
    28.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.55 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,563,150
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 12/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 21/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 11/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 06/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.68
  •        P/E :
    7.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.04
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,380
  • KLCP đang niêm yết:
    7,326,928
  • KLCP đang lưu hành:
    7,326,861
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    208.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 307,307,509 285,434,142 305,308,345 289,667,769
Giá vốn hàng bán 279,077,397 255,948,221 268,643,089 258,111,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,230,112 29,485,921 36,665,256 31,556,611
Lợi nhuận tài chính -77,595 -126,532 -104,509 -201,494
Lợi nhuận khác 1,826 27,023 2,601,240 159,705
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,448,872 6,203,145 11,919,096 9,214,682
Lợi nhuận sau thuế 6,831,745 4,861,328 9,238,413 7,283,036
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,831,745 4,861,328 9,238,413 7,283,036
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 87,753,718 94,043,521 83,117,656 83,600,364
Tổng tài sản 237,315,237 242,848,873 251,796,546 244,976,425
Nợ ngắn hạn 81,459,630 82,184,293 82,217,552 69,035,395
Tổng nợ 97,230,461 97,917,123 97,626,383 83,523,226
Vốn chủ sở hữu 140,084,777 144,931,750 154,170,163 161,453,199
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.43 2.83 4.33 3.61
16.96 17.81 20.83 21.04
10.86 7.95 5.77 7.48
7.43 10.69 13.69 10.51
13.77 15.9 20.79 17.16
9.26 7.83 2.64 2.23
9.26 7.83 9.33 10.15
46.07 32.77 34.14 38.77
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003001.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201802 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403601 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403607.2 %9.6 %12 %14.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030033 %36 %39 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.