Thông tin giao dịch

NET

 Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)

CTCP bột giặt NET - NETCO
NETCO chọn cho mình con đường riêng để đến với người tiêu dùng bằng tấm lòng của một nhà sản xuất chân chính, luôn giữ chữ “TÍN” với khách hàng qua “CHẤT LƯỢNG & GIÁ CẢ”. Vì vậy, so với sản phẩm của các công ty khác, các sản phẩm của NETCO luôn dành được sự chấp nhận và tin tưởng của đông đảo người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 T5, 05/06/2025
80.50
  -0.5 (-0.62%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    81
  • Giá trần
    89.1
  • Giá sàn
    72.9
  • Giá mở cửa
    81.5
  • Giá cao nhất
    81.5
  • Giá thấp nhất
    81.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.28 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 21/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 27/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/06/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7777%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 08/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.28
  •        P/E :
    8.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.92
  •        P/B:
    5.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,630
  • KLCP đang niêm yết:
    22,398,374
  • KLCP đang lưu hành:
    22,398,374
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,803.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 418,526,271 431,944,815 483,333,400 392,858,722
Giá vốn hàng bán 285,145,626 316,326,613 356,644,454 287,248,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 104,270,506 104,195,722 122,304,870 99,032,159
Lợi nhuận tài chính 1,141,298 2,553,015 1,718,774 2,635,359
Lợi nhuận khác 7,161 -21,514 90,354 44,924
Tổng lợi nhuận trước thuế 63,020,222 48,389,815 89,447,990 64,423,601
Lợi nhuận sau thuế 50,413,830 38,688,609 71,568,442 51,538,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 50,413,830 38,688,609 71,568,442 51,538,729
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 668,237,295 698,832,856 714,889,275 745,951,552
Tổng tài sản 938,624,290 972,086,340 986,305,319 1,013,568,921
Nợ ngắn hạn 406,865,914 513,631,225 456,281,762 432,006,635
Tổng nợ 407,962,494 514,727,805 457,378,342 433,103,215
Vốn chủ sở hữu 530,661,796 457,358,535 528,926,977 356,481,967
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.