Thông tin giao dịch

DMC

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (HOSE)

Công ty CP Xuất nhập khẩu Y tế Domesco - DMC
Ngày 25/4/1980 UBND tỉnh Đồng Tháp do Đồng chí Nguyễn Thanh Phong, Chủ tịch tỉnh Đồng Tháp lúc bấy giờ đã ký quyết định thành lập Trạm Vật Tư Sửa Chữa Thiết Bị Ngành Y Tế, với nhiệm vụ chính là là cung cấp, sửa chữa trang thiết bị Y tế cho Tỉnh nhà, nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết về trang thiết bị y tế trong điều trị cho nhân dân trong tỉnh. Đây là khởi đầu cho sự hình thành Công ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Y tế DOMESCO sau này.
Cập nhật:
15:15 T3, 10/06/2025
62.90
  1 (1.62%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    61.9
  • Giá trần
    66.2
  • Giá sàn
    57.6
  • Giá mở cửa
    62.9
  • Giá cao nhất
    62.9
  • Giá thấp nhất
    62.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.22 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 130.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 09/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/01/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 12/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 23/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.69
  •        P/E :
    11.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    47.79
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,080
  • KLCP đang niêm yết:
    34,727,465
  • KLCP đang lưu hành:
    34,727,465
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,184.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 461,777,673 448,125,338 570,831,087 469,228,903
Giá vốn hàng bán 355,030,404 375,170,648 430,102,547 373,041,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 106,634,410 72,906,013 140,405,695 96,088,173
Lợi nhuận tài chính 3,652,769 11,089,604 2,100,047 10,604,975
Lợi nhuận khác 731,656 2,185,172 382,365 779,395
Tổng lợi nhuận trước thuế 65,118,863 40,992,328 96,115,588 58,804,782
Lợi nhuận sau thuế 52,083,820 32,780,844 76,879,342 47,029,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 52,083,820 32,780,844 76,879,342 47,029,077
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,784,239,186 1,660,921,626 1,513,380,369 1,481,498,865
Tổng tài sản 1,958,544,131 1,834,792,691 1,826,739,355 1,828,836,214
Nợ ngắn hạn 455,225,218 298,674,864 213,712,539 168,743,790
Tổng nợ 455,638,551 299,106,268 214,173,589 169,239,234
Vốn chủ sở hữu 1,502,905,579 1,535,686,423 1,612,565,765 1,659,596,980
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
5.17 4.59 4.49 4.96
37.88 39.34 43.78 46.43
11.47 11.44 12.92 13.91
12.26 9.82 9.91 11.01
13.65 11.66 12.06 12.57
30.2 26.8 10.65 10.65
30.2 26.8 21.61 21.93
10.15 15.77 17.77 12.39
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006005 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006008 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k6 %12 %18 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.