Doanh thu bán hàng và CCDV
|
142,109,209
|
183,770,568
|
159,081,107
|
147,689,744
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
54,998,711
|
70,452,642
|
67,973,012
|
56,813,678
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,824,232
|
5,145,839
|
4,364,567
|
2,975,238
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,369,357
|
4,119,988
|
4,137,832
|
2,490,807
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
519,773,616
|
548,678,774
|
514,712,511
|
512,861,001
|
|