Thông tin giao dịch

DXG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)

Tập đoàn Đất Xanh - DXG
Tập đoàn Đất Xanh tiền thân là Công ty TNHH Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh, được thành lập tháng 11/2003, vốn điều lệ 0,8 tỷ đồng với người sáng lập là Ông Lương Trí Thìn tràn đầy tham vọng phát triển công ty đứng đầu trong lĩnh vực Bất động sản tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Hiện tại, với vốn điều lệ gần 7.300 tỷ đồng và hơn 10.000 nhân viên, tổng tài sản gần 30.000 tỷ đồng, Tập đoàn Đất Xanh đã và đang triển khai, hoàn thiện chuỗi hệ sinh thái bất động sản với 4 mảng kinh doanh chính, bao gồm Dịch vụ bất động sản; Phát triển dự án; Xây dựng; Khu công nghiệp và đô thị.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
16.55
  0.25 (1.53%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.3
  • Giá trần
    17.4
  • Giá sàn
    15.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    16.65
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -931,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.08 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/01/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20.83%
- 27/12/2023: Phát hành cho CBCNV 9,000,000
- 14/12/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 16.67%
- 29/09/2022: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 07/03/2022: Phát hành riêng lẻ 4,503,828
- 09/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
- 17/09/2018: Phát hành cho CBCNV 7,500,000
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 01/11/2017: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 31/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/10/2015: Phát hành cho CBCNV 400,000
- 25/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/03/2015: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 04/03/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 12/12/2014: Phát hành riêng lẻ 25,700,000
- 18/02/2014: Phát hành riêng lẻ 11,640,383
- 11/12/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 20/09/2013: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 24/04/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    53.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.21
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,860,370
  • KLCP đang niêm yết:
    872,597,469
  • KLCP đang lưu hành:
    870,849,983
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14,412.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,125,936,191 1,014,984,416 1,531,214,749 924,928,833
Giá vốn hàng bán 587,252,328 508,025,191 760,885,708 414,665,310
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 538,683,863 505,054,732 768,608,896 510,263,523
Lợi nhuận tài chính -102,760,338 -91,671,883 -111,191,914 -127,061,200
Lợi nhuận khác 29,971,886 -11,634,223 21,986,638 -3,518,087
Tổng lợi nhuận trước thuế 163,945,247 125,198,498 305,942,983 154,213,874
Lợi nhuận sau thuế 93,660,717 73,112,136 209,817,031 78,542,182
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,921,140 30,713,338 157,646,407 48,356,042
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,640,136,038 26,587,677,139 26,087,346,136 30,675,767,331
Tổng tài sản 28,951,097,502 28,850,956,043 29,136,913,251 33,660,130,960
Nợ ngắn hạn 10,762,654,289 10,268,931,738 10,348,050,568 13,053,780,254
Tổng nợ 13,388,587,841 13,216,166,640 13,933,835,250 16,577,725,138
Vốn chủ sở hữu 15,562,509,661 15,634,789,403 15,203,078,001 17,082,405,821
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.