Thông tin giao dịch

ANT

 Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UpCOM)

CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang - ANTESCO - ANT
Công ty Vật tư Nông nghiệp An Giang, tiền thân của Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp An Giang được thành lập năm 1975. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 06/2011. Ngành nghề kinh doanh chính: chế biến và bảo quản rau quả, sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn, bán buôn nông lâm sản nguyên liệu...
Cập nhật:
11:06 T5, 29/05/2025
27.00
  -1.3 (-4.59%)
Khối lượng
33,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    28.3
  • Giá trần
    32.5
  • Giá sàn
    24.1
  • Giá mở cửa
    28.2
  • Giá cao nhất
    28.2
  • Giá thấp nhất
    27
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.15 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/04/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/01/2025: Phát hành cho CBCNV 240,000
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.7778%
- 28/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/11/2021: Phát hành riêng lẻ 2,000,000
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.54
  •        P/E :
    5.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.31
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,490
  • KLCP đang niêm yết:
    18,399,823
  • KLCP đang lưu hành:
    20,503,805
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    553.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 404,728,365 415,959,370 293,949,137 467,131,619
Giá vốn hàng bán 302,291,956 328,045,140 225,438,667 340,611,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 102,433,305 87,878,354 68,502,375 126,510,816
Lợi nhuận tài chính -9,507,795 -9,147,328 -7,976,238 -7,459,808
Lợi nhuận khác 1,875 667,826 1,008 -72,184
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,186,960 26,379,684 12,743,477 44,075,422
Lợi nhuận sau thuế 22,165,662 21,804,900 10,221,115 38,763,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,186,963 22,610,103 11,241,551 37,020,207
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 595,634,171 631,861,318 747,605,090 954,282,346
Tổng tài sản 1,027,678,180 1,068,289,503 1,226,524,232 1,424,611,671
Nợ ngắn hạn 565,027,673 601,096,405 739,716,534 888,858,948
Tổng nợ 762,069,239 778,959,532 926,732,667 1,081,652,201
Vốn chủ sở hữu 265,608,941 289,329,971 299,791,565 342,959,470
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.04 1.52 1.41 3.98
11.08 11.98 11.11 14.89
4.8 11.84 7.09 5.03
4.47 4 1.73 5.98
18.38 10.05 5.97 24.23
16.19 22.71 1.8 5.21
16.19 22.71 20.44 24.51
75.68 60.15 70.99 75.33
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004503 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060020 %22.5 %25 %27.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k72 %74.4 %76.8 %79.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.