Thông tin giao dịch

BSL

 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam - BSL
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Sông Lam được thành lập ngày 09 tháng 12 năm 2006 có trụ sở chính tại số 3 Đường Trần Phú, phường Lê Mao, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, vốn điều lệ 450 tỷ đồng; là Công ty con thuộc Tổng Công ty cổ phần Bia Rượu – Nước giải khát Sài Gòn.
Cập nhật:
10:46 T5, 24/04/2025
10.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    11.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.29
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,460
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    454.50
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 238,968,120 260,408,012 256,581,069 171,709,250
Giá vốn hàng bán 222,555,551 245,040,622 236,536,450 174,333,501
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,412,569 15,367,390 20,044,619 -2,624,251
Lợi nhuận tài chính 2,218,115 2,473,718 3,472,124 2,941,475
Lợi nhuận khác 625 -4,620
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,050,201 13,876,153 19,247,210 -3,605,895
Lợi nhuận sau thuế 12,040,161 11,100,923 15,167,690 -3,643,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,040,161 11,100,923 15,167,690 -3,643,313
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 483,250,711 447,701,831 440,197,214 428,357,934
Tổng tài sản 716,499,419 660,221,666 641,380,895 610,697,075
Nợ ngắn hạn 232,371,243 166,001,293 132,974,238 107,092,877
Tổng nợ 232,521,874 166,148,949 133,146,238 107,264,527
Vốn chủ sở hữu 483,977,545 494,072,717 508,234,657 503,432,549
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.