Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
CGV
Công ty Cổ phần Sành sứ Thủy tinh Việt Nam (UpCOM)
Công ty Cổ phần sành sứ thủy tinh Việt Nam (tiền thân là Công ty XNK Sành sứ thủy tinh Việtnam) được thành lập theo Quyết định số 871/CNN-TCCB ngày 14 tháng 8 năm 1993 của Bộ công nghiệp. Được cổ phần hóa vào ngày 26 tháng 12 năm 2006. Khi được thành lập nhiệm vụ của công ty là kinh doanh Xuất nhập khẩu chuyên ngành sành sứ thủy tinh và nghiên cứu ứng dụng nghiên cứu khoa học vào cuộc sống.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T2, 28/04/2025
3.40
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
3.4
Giá trần
3.9
Giá sàn
2.9
Giá mở cửa
3.4
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,499,956
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.09
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.09
P/E :
38.31
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
8.57
P/B:
0.40
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
2,095
KLCP đang niêm yết:
9,499,956
KLCP đang lưu hành:
9,499,956
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
32.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(24/04/2025 11:06)
CGV: Cổ đông lớn ông Lưu Quang Hưng đã mua 13.100 cp
(16/04/2025 00:00)
CGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
(02/04/2025 00:00)
CGV: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua gia hạn và kế hoạch tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025
(31/03/2025 00:00)
CGV: Ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
(28/03/2025 00:00)
CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025
(26/02/2025 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
28/04
3.4
0.00 (0.00%)
0
0
25/04
3.4
0.00 (0.00%)
0
0
24/04
3.4
0.20 (6.25%)
100
340
23/04
3.1
-0.10 (-3.13%)
500
1,580
22/04
3.2
-0.20 (-5.88%)
2,600
8,360
21/04
3.4
0.00 (0.00%)
100
340
18/04
3.4
0.00 (0.00%)
0
0
17/04
3.4
0.00 (0.00%)
2
7
16/04
3.3
0.10 (3.12%)
200
670
15/04
3.3
0.20 (6.45%)
500
1,610
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
26 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.35 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / VLXD tổng hợp
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ALV
Upcom
8.70
(+2.35%)
1.0
8.8
BMJ
Upcom
10.20
(+0.99%)
0.2
56.2
BMP
HSX
141.40
(-0.91%)
4.4
32.1
CVT
HSX
28.85
(+0.00%)
2.7
10.7
DAG
Upcom
1.40
(+0.00%)
0.3
4.1
DCT
Upcom
0.50
(+0.00%)
1.4
0.4
DHA
HSX
38.55
(+0.00%)
4.9
7.9
DIC
Upcom
0.90
(+0.00%)
-1.9
-0.5
DNP
HNX
19.00
(+0.00%)
0.0
491.6
DPC
Upcom
13.40
(+0.00%)
2.3
5.7
<
1
2
3
>
Trang 1/3
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BCE
HSX
-0.3
9.9
-29.3
286.8
JVC
HSX
-0.2
4.3
-18.7
605.3
NVT
HSX
-0.5
8.0
-15.9
1,411.8
PSH
HSX
-0.2
1.8
-8.8
1,394.2
PIT
HSX
-0.4
6.4
-15.7
85.3
TNI
HSX
-0.5
1.9
-4.0
228.4
VIC
HSX
-0.2
68.0
-386.1
242,566.3
TXM
HNX
-0.3
4.8
-16.9
37.8
VE1
HNX
-0.2
3.2
-15.5
24.9
SPI
HNX
-0.3
1.8
-5.2
95.8
<
1
2
3
4
5
6
7
>
Trang 1/7 (Tổng số 63 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
4/29/2025 4:18:51 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Trần Huỳnh Quang
4/28/2025 4:18:51 AM
Giá cổ phiếu
3.4
4/28/2025 4:18:51 AM
Giá cổ phiếu
3.4
4/27/2025 4:18:51 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
8,506,699,000 VNĐ (năm 2024)