Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,200,041
|
545,592
|
3,823,542
|
565,520
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-11,174,119
|
-1,540,027
|
-2,383,783
|
-1,150,151
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-12,366,560
|
-2,704,023
|
-3,742,600
|
-2,246,314
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,366,560
|
-2,704,023
|
-3,742,600
|
-2,246,314
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
188,550,478
|
187,185,063
|
183,624,235
|
181,651,695
|
|