Thông tin giao dịch

VGI

 Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)

Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel - VGI
Viettel Global thành lập tháng 10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0102409426 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 24/10/2007, trong đó Tập đoàn Viettel chiếm 51%. Mục tiêu kinh doanh chính của Viettel Global là đầu tư vào các dự án viễn thông tại thị trường nước ngoài, mở rộng phạm vi hoạt động; nâng cao năng lực cạnh tranh; mở rộng quy mô thị trường chuẩn bị cho hoạt động nghiên cứu, sản xuất.
Cập nhật:
14:15 T5, 22/05/2025
68.00
  -1.4 (-2.02%)
Khối lượng
619,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    69.4
  • Giá trần
    79.8
  • Giá sàn
    59
  • Giá mở cửa
    69.1
  • Giá cao nhất
    69.4
  • Giá thấp nhất
    67.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,243,811,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2013: Phát hành riêng lẻ 621,906,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.41
  •        P/E :
    48.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.67
  •        P/B:
    5.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    535,551
  • KLCP đang niêm yết:
    3,043,811,200
  • KLCP đang lưu hành:
    3,043,811,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    206,979.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,678,636,451 9,130,052,810 9,639,525,952 9,656,541,383
Giá vốn hàng bán 3,863,638,829 4,387,317,965 4,502,515,638 4,692,252,913
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,814,997,623 4,742,734,845 5,137,010,314 4,964,288,469
Lợi nhuận tài chính 441,671,114 -1,745,122,068 2,998,309,092 -1,212,226,768
Lợi nhuận khác 58,697,508 93,410,425 123,133,823 182,357,597
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,252,388,188 1,297,503,746 4,683,049,669 1,310,044,838
Lợi nhuận sau thuế 1,213,620,749 622,012,994 3,709,716,341 407,948,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 827,559,097 178,307,393 3,321,438,445 -32,458,805
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 42,958,774,665 46,117,382,636 48,658,156,050 50,634,316,867
Tổng tài sản 57,141,230,275 59,663,099,326 63,420,892,887 65,570,551,142
Nợ ngắn hạn 18,515,783,688 20,601,650,731 22,452,716,494 22,770,833,636
Tổng nợ 23,631,312,920 25,602,326,650 27,554,581,582 28,670,533,165
Vốn chủ sở hữu 33,509,917,355 34,060,772,676 35,866,311,305 36,900,017,977
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.