Thông tin giao dịch

VNZ

 Công ty cổ phần VNG (UpCOM)

Công ty Cổ phần VNG - VNG Corp - VNZ
Công Ty Cổ Phần VNG là một công ty cổ phần được thành lập và hoạt động tại Việt Nam từ ngày 9/9/2004. Kể từ ngày thành lập cho đến nay, Công Ty đã có những bước phát triển vượt bậc, từ một Công Ty chuyên về trò chơi trực tuyến đầu tiên tại Việt Nam (với tên gọi ban đầu là VinaGame), cho đến hiện nay, là một trong những công ty công nghệ, giải trí, dịch vụ internet, sản xuất phần mềm hàng đầu tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T4, 21/05/2025
341.00
  0.3 (0.09%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    340.7
  • Giá trần
    391.8
  • Giá sàn
    289.6
  • Giá mở cửa
    341
  • Giá cao nhất
    345
  • Giá thấp nhất
    340
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 240.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,844,262
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -30.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -30.31
  •        P/E :
    -11.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.09
  •        P/B:
    8.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    724
  • KLCP đang niêm yết:
    28,736,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,736,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,798.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,054,727,608 2,578,510,603 2,612,644,207 2,231,692,886
Giá vốn hàng bán 1,407,603,742 1,627,194,364 1,630,915,316 1,439,664,859
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 647,123,867 951,316,239 981,728,892 792,028,027
Lợi nhuận tài chính 46,134,410 -40,419,311 -10,357,317 -14,633,420
Lợi nhuận khác 2,317,890 -24,510,614 -300,960,329 -2,319,456
Tổng lợi nhuận trước thuế -209,200,924 30,243,265 -426,377,170 44,510,399
Lợi nhuận sau thuế -488,988,065 -11,067,771 -421,222,444 -14,934,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -462,227,994 8,495,833 -412,502,334 -4,844,877
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,077,332,463 4,628,431,366 4,361,961,212 4,163,171,880
Tổng tài sản 10,162,272,736 10,441,454,054 9,459,826,660 9,151,243,494
Nợ ngắn hạn 6,637,922,266 6,166,778,655 5,808,848,276 5,463,197,286
Tổng nợ 8,433,851,709 8,687,786,948 8,189,648,612 8,054,351,907
Vốn chủ sở hữu 1,728,421,027 1,753,667,106 1,270,178,049 1,096,891,588
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2024
-73.11 -37.61
95.2 26.12
-8.89 -9.31
-21.9 -11.45
-74.77 -97.54
-27.67 -11.65
30.14 36.95
70.71 88.26
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-800008k16k-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-60 %-30 %0 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-240002.4k4.8k-40 %-20 %0 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k30 %35 %40 %45 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k80 %84 %88 %92 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.