Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 166,340,062,938 238,639,874,106 23,363,381,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 166,340,062,938 238,639,874,106 23,363,381,986
4. Giá vốn hàng bán 133,099,931,183 191,119,111,162 19,566,755,216
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,240,131,755 47,520,762,944 3,796,626,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,246,347 815,593,794 1,873,257,868
7. Chi phí tài chính 4,208,847,611 4,905,838,187 1,052,645,019
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,208,847,611 1,134,556,033 977,645,019
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 961,048,237 861,058,461 180,059,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,564,182,746 5,098,492,390 2,366,579,965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,512,299,508 37,470,967,700 2,070,600,160
12. Thu nhập khác 1,206,816,116 1,229,156,620 1,347,020,307
13. Chi phí khác 1,838,808,038 1,212,493,204 944,354,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -631,991,922 16,663,416 402,665,832
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,880,307,586 37,487,631,116 2,473,265,992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,776,061,517 7,497,526,223 494,653,198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,104,246,069 29,990,104,893 1,978,612,794
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,104,246,069 29,990,104,893 1,978,612,794
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,628 2,555 169
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.