1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
166,340,062,938 |
238,639,874,106 |
23,363,381,986 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
166,340,062,938 |
238,639,874,106 |
23,363,381,986 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
133,099,931,183 |
191,119,111,162 |
19,566,755,216 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
33,240,131,755 |
47,520,762,944 |
3,796,626,770 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,246,347 |
815,593,794 |
1,873,257,868 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,208,847,611 |
4,905,838,187 |
1,052,645,019 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,208,847,611 |
1,134,556,033 |
977,645,019 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
961,048,237 |
861,058,461 |
180,059,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,564,182,746 |
5,098,492,390 |
2,366,579,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
24,512,299,508 |
37,470,967,700 |
2,070,600,160 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,206,816,116 |
1,229,156,620 |
1,347,020,307 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,838,808,038 |
1,212,493,204 |
944,354,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-631,991,922 |
16,663,416 |
402,665,832 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
23,880,307,586 |
37,487,631,116 |
2,473,265,992 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,776,061,517 |
7,497,526,223 |
494,653,198 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
19,104,246,069 |
29,990,104,893 |
1,978,612,794 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
19,104,246,069 |
29,990,104,893 |
1,978,612,794 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,628 |
2,555 |
169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|