1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
104,372,530,805 |
150,504,591,486 |
75,835,548,827 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
280,000 |
52,608,987 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
104,372,250,805 |
150,451,982,499 |
75,835,548,827 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
80,860,132,346 |
112,841,142,751 |
61,127,901,644 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,512,118,459 |
37,610,839,748 |
14,707,647,183 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,515,886,134 |
3,544,888,351 |
2,504,948,221 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,440,316,047 |
2,818,752,974 |
2,244,693,767 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
740,148,819 |
754,496,587 |
610,060,384 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,752,062,710 |
4,977,017,528 |
4,214,053,604 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,858,657,052 |
11,872,551,707 |
4,951,067,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,976,968,784 |
21,487,405,890 |
5,802,780,529 |
|
12. Thu nhập khác |
|
39,096,718 |
52,569 |
1,772,344 |
|
13. Chi phí khác |
|
497,573,378 |
888,136,080 |
445,579,205 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-458,476,660 |
-888,083,511 |
-443,806,861 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,518,492,124 |
20,599,322,379 |
5,358,973,668 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,464,895,699 |
4,234,872,349 |
1,551,898,473 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-22,682,598 |
45,825,908 |
-34,524,533 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,076,279,023 |
16,318,624,122 |
3,841,599,728 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,076,279,023 |
16,318,624,122 |
3,841,599,728 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
881 |
1,092 |
252 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|