Thông tin giao dịch

LAF

 Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)

CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An - LAFOOCO - LAF
Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An tiền thân là Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An - một Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ năm 1986 và trực thuộc UBND tỉnh Long An. 01/7/1995 Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An đã được UBND tỉnh Long An ra quyết định công nhận chính thức chuyển đổi hình thức sở hữu mang pháp nhân mới cho đến nay: Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An (LAFOOCO).
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
16.75
  0 (0%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.75
  • Giá trần
    17.9
  • Giá sàn
    15.6
  • Giá mở cửa
    16.6
  • Giá cao nhất
    16.75
  • Giá thấp nhất
    16.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.44 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/12/2000
Với Khối lượng (cp):1,909,840
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2021
Với Khối lượng (cp):14,728,019
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,728,019
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/07/2024: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 07/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.23
  •        P/E :
    5.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.54
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,980
  • KLCP đang niêm yết:
    15,228,019
  • KLCP đang lưu hành:
    15,228,019
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    255.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 113,337,559 104,372,531 150,504,591 75,835,549
Giá vốn hàng bán 90,531,229 80,860,132 112,841,143 61,127,902
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,806,330 23,512,118 37,610,840 14,707,647
Lợi nhuận tài chính -1,530,045 1,075,570 726,135 260,254
Lợi nhuận khác -579,774 -458,477 -888,084 -443,807
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,779,911 16,518,492 20,599,322 5,358,974
Lợi nhuận sau thuế 10,107,854 13,076,279 16,318,624 3,841,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,107,854 13,076,279 16,318,624 3,841,600
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 235,430,780 211,257,557 262,382,493 277,414,524
Tổng tài sản 334,236,094 308,662,639 366,020,559 386,755,981
Nợ ngắn hạn 118,859,758 75,156,860 116,290,096 133,126,135
Tổng nợ 121,415,104 77,765,370 118,804,667 135,698,488
Vốn chủ sở hữu 212,820,990 230,897,269 247,215,893 251,057,492
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.