Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 265,914,212,498 294,056,956,498 266,342,499,205
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 265,914,212,498 294,056,956,498 266,342,499,205
4. Giá vốn hàng bán 53,106,731,456 87,167,048,469 50,301,884,383
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 212,807,481,042 206,889,908,029 216,040,614,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,178,253,891 15,277,256,267 13,592,704,758
7. Chi phí tài chính 2,397,980 1,063,201,183 22,505
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,272,836,100 28,527,710,948 14,908,369,400
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 209,710,500,853 192,576,252,165 214,724,927,675
12. Thu nhập khác 174,474,959 60,140,823 162,805,184
13. Chi phí khác 688,482,600 641,810,050 1,203,590,960
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -514,007,641 -581,669,227 -1,040,785,776
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 209,196,493,212 191,994,582,938 213,684,141,899
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,425,115,091 21,778,254,839 43,759,948,448
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 185,771,378,121 170,216,328,099 169,924,193,451
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 185,771,378,121 170,216,328,099 169,924,193,451
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.