Thông tin giao dịch

SCS

 Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE)

CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn - SCSC - SCS
Công tỵ Cổ phần Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn (SCSC) được thành lập vào ngày 08/4/2008 với vốn điều lệ ban đầu ià 300 tỷ đồng. Sự ra đời của SCSC nhằm đầu tư xây dựng và phát triển Nhà ga hàng hóa Hàng không theo tiêu chuẩn quốc tế tại Sân bay Tân Sơn Nhất.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
58.50
  -0.1 (-0.17%)
Khối lượng
292,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58.6
  • Giá trần
    62.7
  • Giá sàn
    54.5
  • Giá mở cửa
    59.3
  • Giá cao nhất
    59.3
  • Giá thấp nhất
    58.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    32,000
  • GT Mua
    3.21 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.34 (Tỷ)
  • Room còn lại
    14.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/07/2017
Với Khối lượng (cp):46,187,200
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):72.8
Ngày giao dịch cuối cùng:26/07/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 170.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 49,985,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/03/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 22/03/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/08/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 85%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/06/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/09/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 24/07/2017: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.66
  •        P/E :
    8.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.83
  •        P/B:
    3.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    399,410
  • KLCP đang niêm yết:
    94,886,982
  • KLCP đang lưu hành:
    94,886,982
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,550.89
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 264,098,117 265,914,212 294,056,956 266,342,499
Giá vốn hàng bán 51,321,407 53,106,731 87,167,048 50,301,884
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 212,776,710 212,807,481 206,889,908 216,040,615
Lợi nhuận tài chính 14,442,673 12,175,856 14,214,055 13,592,682
Lợi nhuận khác -558,740 -514,008 -581,669 -1,040,786
Tổng lợi nhuận trước thuế 213,306,924 209,196,493 191,994,583 213,684,142
Lợi nhuận sau thuế 189,535,872 185,771,378 170,216,328 169,924,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 189,535,872 185,771,378 170,216,328 169,924,193
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,009,404,067 1,234,863,986 1,388,384,080 1,289,129,066
Tổng tài sản 1,534,732,645 1,750,854,906 1,897,525,111 1,790,977,190
Nợ ngắn hạn 174,560,813 203,288,578 483,862,971 210,658,065
Tổng nợ 181,105,097 211,455,980 491,735,523 215,244,085
Vốn chủ sở hữu 1,353,627,548 1,539,398,926 1,405,789,589 1,575,733,104
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.