Shanghai

3.42

3285.18

0.1 %

SZSE Component B

-65.93

7942.08

-0.82 %

FTSE MIB

237.45

37884.19

0.63 %

PSI

9.64

6967.27

0.14 %

VinFast

0.07

3.37

2.12 %

WIG20

-4.47

2810.88

-0.16 %

BIST 100

-63.62

9243.34

-0.68 %

AEX-Index

-0.12

874.86

-0.01 %

ALL ORDINARIES

84

8287.9

1.02 %

Austrian Traded Index in EUR

36.08

4087.82

0.89 %

S&P/ASX 200

73.5

8070.6

0.92 %

Dow Jones Belgium (USD)

1.53

464.25

0.33 %

S&P BSE SENSEX

-97.61

80288.38

-0.12 %

Cboe UK 100

4.79

843.73

0.57 %

Budapest Stock Index

7.66

92992.71

0.01 %

IBOVESPA

203.81

135220.59

0.15 %

Dow Jones

285.93

40519.91

0.71 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-6.27

7565.96

-0.08 %

FTSE 100

51.41

8468.75

0.61 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

72.69

22449.86

0.32 %

S&P 500

51.43

5560.3

0.93 %

S&P/TSX Composite index

103.51

24869.89

0.42 %

HANG SENG INDEX

-65.25

22008.11

-0.3 %

IBEX 35...

-104.1

13366.2

-0.77 %

NASDAQ

187.9

17459.73

1.09 %

IDX COMPOSITE

0.09

6749.08

0 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-5.42

1515.56

-0.36 %

KOSPI

10.98

2561.23

0.43 %

KOSPI 200

1.27

338.75

0.38 %

S&P/BMV IPC

-1291.57

55649

-2.27 %

Euronext 100 Index

5.64

1511.56

0.37 %

Nikkei 225

-114.24

35848.56

-0.32 %

NIFTY 50

-45.25

24325.45

-0.19 %

NYSE (DJ)

119.12

19090.85

0.63 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-37.3

12061.59

-0.31 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0.57

2411.77

0.02 %

Russell 2000

18.32

1976.25

0.94 %

SET_SET Index

4.02

1167.35

0.35 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-7.75

2410.7

-0.32 %

S&P 500 VIX

-329.28

17732.09

-1.82 %

STI Index

10.34

3812.36

0.27 %

ESTX 50 PR.EUR

-7.54

5168.49

-0.15 %

TA-125

7

2557.21

0.27 %

Tadawul All Shares Index

-32.88

11759.6

-0.28 %

TSEC weighted index

205.17

20223.49

1.02 %

CBOE Volatility Index

-0.58

24.18

-2.34 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

5.99

4989.75

0.12 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Khuyến Nguồn

Tài sản cá nhân
-
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Khuyến Nguồn
Ngày sinh
08/10/1974
Nguyên quán
Hà Nội
Cư trú
***
Trình độ
- Cử nhân Kế toán tổng hợp - Đại học Kinh tế Quốc dân
- Thạc sỹ Quản lý Tài chính - Đại học UCE Birmingham - Anh
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
PVCOMBANK Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam Thành viên HĐQT
8/9/2013
PVF Tổng Công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam Thành viên HĐQT
10/2006
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
PVCOMBANK 1,200 0% 30/06/2014
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
PVCOMBANK 3,600 NaN 30/06/2014
Quá trình học tập
  • Đại học UCE Birmingham - Thạc sỹ Quản lý Tài chính
  • Đại học Kinh tế Quốc dân - Cử nhân Kế toán tổng hợp
Quá trình công tác
  • Từ tháng 10 năm 2006 : Phó Tổng giám đốc Công ty Tài chính Dầu khí.
  • Từ tháng 05 năm 2006 đến tháng 09 năm 2006 : Trưởng phòng Thu xếp vốn và tín dụng DN.
  • Từ tháng 07 năm 2005 đến tháng 04 năm 2006 : Trưởng phòng Dịch vụ và tín dụng cá nhân.
  • Từ tháng 06 năm 2005 đến tháng 07 năm 2005 : Trưởng phòng Kiểm tra kiểm soát nội bộ, Công ty Tài chính Dầu khí.
  • Từ tháng 01 năm 2004 đến tháng 06 năm 2005 : Phó phụ trách phòng Kiểm tra kiểm toán nội bộ, Công ty Tài chính Dầu khí.
  • Từ tháng 06 năm 2002 đến tháng 12 năm 2003 : Phó phòng Kế toán, Công ty tài chính Dầu khí.
  • Từ tháng 01 năm 2001 đến tháng 06 năm 2002 : Chuyên viên phòng Kế toán, Công ty Tài chính Dầu khí.
  • Từ tháng 09 năm 1996 đến tháng 12 năm 2000 : Chuyên viên kế toán công ty PVEP và được cử sang làm việc cho nhà thầu Petronas đảm nhận các chức danh-Kế toán thanh toán, kế toán dự án và kế toán tổng hợp.
  • Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần PVI
  • Trước khi được bầu là Ủy viên HĐQT PVcomBank, ông là Chủ tịch HĐQT PVFC Capital
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.