Thông tin giao dịch

CLM

 CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)

CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin - CLM
Là đơn vị hàng đầu về lĩnh vực thương mại ngoại thương trong Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin), trải qua chặng đường 30 năm xây dựng và phát triển, vượt qua nhiều khó khăn, thử thách, tiếp cận nhanh và sớm thích ứng với cơ chế mới, Công ty CP Xuất nhập khẩu than - Vinacomin (Coalimex) ngày càng lớn mạnh, khẳng định được vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
15:15 T2, 28/04/2025
83.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    83.4
  • Giá trần
    91.7
  • Giá sàn
    75.1
  • Giá mở cửa
    83.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    15.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    15.73
  •        P/E :
    5.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    68.05
  •        P/B:
    1.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    143
  • KLCP đang niêm yết:
    11,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    917.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,929,950,027 4,006,019,545 2,471,358,065 5,376,262,948
Giá vốn hàng bán 4,803,177,511 3,922,256,257 2,417,944,768 5,271,007,115
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 126,772,516 83,763,288 53,413,296 105,255,832
Lợi nhuận tài chính -11,877,340 14,324,076 2,835,407 -4,075,361
Lợi nhuận khác -1,805,391 3,493,709 28,620,965 -3,434,253
Tổng lợi nhuận trước thuế 61,972,941 38,066,295 28,494,888 25,003,729
Lợi nhuận sau thuế 47,424,781 29,034,506 21,473,296 20,002,983
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 47,424,781 29,034,506 21,473,296 20,002,983
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,026,349,133 1,734,762,806 1,269,152,793 3,544,359,410
Tổng tài sản 4,105,877,788 1,814,718,142 1,347,212,851 3,616,996,393
Nợ ngắn hạn 3,400,270,811 1,081,244,239 592,185,215 2,836,454,035
Tổng nợ 3,406,587,943 1,087,692,684 598,714,098 2,842,941,958
Vốn chủ sở hữu 699,289,845 727,025,458 748,498,753 774,054,435
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009002 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0.25 %0.5 %0.75 %1 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k1.92 %2.08 %2.24 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k30 %60 %90 %120 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.