Thông tin giao dịch

DTC

 Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều (UpCOM)

Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều - DTC
Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều được thành lập tháng 01 năm 1965 với tên gọi ban đầu là Xí nghiệp gạch ngói Đông Triều. Ngày 10/04/2013 là ngày giao dịch chính thức đầu tiên của cổ phiếu Công ty trên thị trường UPCOM tại Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng đất sét nung và các vật liệu xây dựng khác; đầu tư hạ tầng; xây lắp các công trình...
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
4.20
  0.5 (13.51%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    4.2
  • Giá sàn
    3.2
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/03/2013
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:10/04/2013
Với Khối lượng (cp):4,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):2.7
Ngày giao dịch cuối cùng:29/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/08/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/02/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 81%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.70
  •        P/E :
    -1.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.33
  •        P/B:
    3.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,628
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    42.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,173,803 30,658,403 39,658,457 25,462,797
Giá vốn hàng bán 39,266,112 37,227,485 39,459,570 26,828,444
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,092,309 -6,569,081 198,887 -1,365,647
Lợi nhuận tài chính -3,251,288 -3,159,610 -2,823,179 -2,755,986
Lợi nhuận khác -113,819 -2,666,988 -2,320,012 -15,333
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,958,908 -13,934,491 -7,102,170 -5,974,809
Lợi nhuận sau thuế -5,958,908 -13,934,491 -7,102,170 -5,974,809
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,958,908 -13,934,491 -7,102,170 -5,974,809
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 95,376,239 72,524,655 77,090,865 83,369,263
Tổng tài sản 224,044,271 196,356,866 197,239,298 198,909,647
Nợ ngắn hạn 135,283,611 120,152,269 133,580,014 136,163,017
Tổng nợ 189,695,166 175,942,252 183,926,854 191,572,011
Vốn chủ sở hữu 34,349,105 20,414,614 13,312,444 7,337,635
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.