Doanh thu bán hàng và CCDV
|
814,851
|
673,144
|
671,018
|
501,032
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-298,678
|
-681,383
|
-796,930
|
-1,115,682
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,517,146
|
-42,433,166
|
-31,654,684
|
-109,970,951
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,622,707
|
-43,524,056
|
-31,618,471
|
-117,348,334
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,686,272,541
|
2,727,815,367
|
2,764,619,538
|
2,799,986,135
|
|