Thông tin giao dịch

NTH

 Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)

CTCP Thủy điện Nước Trong - NTH
CTCP Thủy điện Nước Trong tiền thân là CTCP Nước Trong, được thành lập ngày 11/02/2004 với vốn điều lệ đăng ký là 9 tỷ đồng, ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, truyền tải và phân phối điện năng. Cùng với sự phát triển, Công ty đã trải qua 3 đợt tăng vốn, với số VĐL hiện tại là 108.020.530.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 06/06/2025
54.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    54.5
  • Giá trần
    59.9
  • Giá sàn
    49.1
  • Giá mở cửa
    54.5
  • Giá cao nhất
    54.5
  • Giá thấp nhất
    54.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.88 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,802,053
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.46
  •        P/E :
    9.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.22
  •        P/B:
    3.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    10,802,053
  • KLCP đang lưu hành:
    10,802,053
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    588.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,725,800 19,365,936 33,070,133 37,002,952
Giá vốn hàng bán 11,288,556 10,958,603 14,088,982 13,585,578
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,437,244 8,407,333 18,981,151 23,417,374
Lợi nhuận tài chính -354,013 -208,041 -50,063 86,915
Lợi nhuận khác -13,528 -1,859 -439
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,089,701 7,187,751 17,276,280 22,175,053
Lợi nhuận sau thuế 13,377,347 6,819,392 16,398,717 21,040,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,377,347 6,819,392 16,398,717 21,040,425
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,466,306 18,206,615 37,867,702 38,712,098
Tổng tài sản 202,323,360 189,171,208 203,890,988 199,762,249
Nợ ngắn hạn 25,565,018 16,420,877 17,306,139 13,741,081
Tổng nợ 25,565,018 16,420,877 17,306,139 13,741,081
Vốn chủ sở hữu 176,758,342 172,750,331 186,584,849 186,021,168
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.