Thông tin giao dịch

SRA

 Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)

Công ty Cổ phần Sara Việt Nam - SRA
Ngày 12/04/2004, Công ty Cổ phần SARA Việt Nam chính thức được thành lập theo giấy đăng ký kinh doanh số 0103004132 do Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp, với định hướng lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là nghiên cứu và phát triển công nghệ thông tin, trong đó trọng tâm là gia công và cung cấp các sản phẩm phần mềm, thiết kế website.
Kiểm soát từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T5, 24/04/2025
4.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.5
  • Giá trần
    4.9
  • Giá sàn
    4.1
  • Giá mở cửa
    4.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2021: Phát hành riêng lẻ 18,000,000
- 05/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 800%
- 12/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.61
  •        P/E :
    2.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.28
  •        P/B:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    383,573
  • KLCP đang niêm yết:
    43,199,974
  • KLCP đang lưu hành:
    43,199,974
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    194.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,090,109 42,737,880 7,443,887 97,745,493
Giá vốn hàng bán 16,631,460 23,918,027 5,798,868 62,481,443
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,458,103 18,810,918 -5,294,933 35,254,098
Lợi nhuận tài chính -199,713 -338,228 -556,796 10,987,069
Lợi nhuận khác -29,381 256,131 45,083 -5,523
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,068,028 16,886,333 11,808,864 45,290,962
Lợi nhuận sau thuế 1,050,680 16,886,333 11,808,864 39,920,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,034,078 16,886,333 11,808,864 39,920,284
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 423,781,706 437,017,702 107,158,257 93,385,477
Tổng tài sản 669,541,941 738,950,427 673,812,523 738,109,721
Nợ ngắn hạn 32,497,267 85,058,397 57,828,042 72,318,058
Tổng nợ 34,614,067 87,175,197 57,828,042 72,318,058
Vốn chủ sở hữu 634,927,874 651,775,230 615,984,481 665,791,663
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.