Thông tin giao dịch

STP

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà (HNX)

CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà - STP
Công ty cổ phần Công Nghiệp Thương Mại Sông Đà là đơn vị thành viên của Tập đoàn công nghiệp xây dựng Việt Nam - một trong những Tập đoàn hàng đầu trong cả nước về lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là xây dựng các công trình thuỷ điện. Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất kinh doanh bao bì các loại; kinh doanh vật tư vận tải vật liệu xây dựng; xuất nhập khẩu máy móc thiết bị; xây dựng công trình dân dụng...
Cập nhật:
15:15 T6, 09/05/2025
9.20
  0.8 (9.52%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    7.6
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    9.2
  • Giá thấp nhất
    9.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.93 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 18/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.77
  •        P/E :
    11.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.59
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    186
  • KLCP đang niêm yết:
    8,045,744
  • KLCP đang lưu hành:
    8,022,063
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    73.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 57,467,279 45,202,513 49,147,547 56,090,156
Giá vốn hàng bán 50,975,640 39,699,320 44,352,056 47,825,204
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,486,129 5,500,867 4,788,081 8,256,362
Lợi nhuận tài chính 511,792 -71,721 -378,576 334,779
Lợi nhuận khác -10,100 -237,235 -9,800 -9,100
Tổng lợi nhuận trước thuế 604,529 2,137,183 1,485,217 3,097,705
Lợi nhuận sau thuế 480,776 1,578,791 1,099,695 2,561,843
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 480,776 1,578,791 1,099,695 2,561,843
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 138,909,494 132,048,613 140,498,268 135,006,659
Tổng tài sản 167,019,004 168,209,254 176,253,474 175,731,900
Nợ ngắn hạn 28,578,278 28,189,736 35,134,261 32,050,844
Tổng nợ 28,578,278 28,189,736 35,134,261 32,050,844
Vốn chủ sở hữu 138,440,727 140,019,518 141,119,213 143,681,056
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.