Thông tin giao dịch

MCP

 Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)

CTCP In và Bao bì Mỹ Châu - MCP
Được thành lập từ năm 1957 với tên Nhà Máy Đồ Hộp Mỹ Châu. Đến năm 1976 được đổi tên là nhà máy Thực phẩm Xuất Khẩu Mỹ Châu. Đến năm 1999 chuyển thành công ty cổ phần với tên gọi mới là Công Ty Cổ Phần In và Bao Bì Mỹ Châu. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán MCP ngày 28/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
30.30
  -0.2 (-0.66%)
Khối lượng
1,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.5
  • Giá trần
    32.6
  • Giá sàn
    28.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    30.5
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.85%
- 27/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/09/2014: Phát hành cho CBCNV 206,790
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 20/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.34
  •        P/E :
    22.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.36
  •        P/B:
    1.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,570
  • KLCP đang niêm yết:
    18,081,053
  • KLCP đang lưu hành:
    18,062,331
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    547.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 125,165,211 117,359,422 105,962,451 89,359,139
Giá vốn hàng bán 109,989,807 103,966,352 95,712,336 80,977,202
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,175,404 13,393,070 10,250,115 8,381,937
Lợi nhuận tài chính 291,247 71,807 18,209,349 898,706
Lợi nhuận khác 42,778 58,770 43,771 71,715
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,487,127 5,326,157 15,472,458 985,882
Lợi nhuận sau thuế 5,955,206 4,224,838 12,475,556 788,705
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,955,206 4,224,838 12,475,556 788,705
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 241,153,388 243,233,201 295,421,289 308,990,974
Tổng tài sản 317,961,629 316,682,829 318,897,692 329,486,587
Nợ ngắn hạn 58,770,782 52,869,094 42,600,630 51,984,604
Tổng nợ 58,770,782 52,869,094 42,600,630 51,984,604
Vốn chủ sở hữu 259,190,847 263,813,735 276,297,062 277,501,982
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.28 1.5 1.16 1.67
14.23 14.8 16.5 15.32
18.75 19 31.9 18.56
5.17 6.77 5.47 9.48
9 10.13 7.02 10.88
6.71 14.69 3.53 6.44
6.71 14.69 12.18 11.88
42.54 33.19 22.17 12.9
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250501001500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/250501001509 %12 %15 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012024036012 %16 %20 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.