Thông tin giao dịch

ACC

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)

CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
Công ty chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01 tháng 07 năm 2008 theo Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp số 3700926112 do Sở Kế hoạch & Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp lần đầu ngày 03/06/2008, cấp thay đổi lần thứ 3 ngày 21/05/2012.Năm 2009, Công ty đã lưu ký và đăng ký giao dịch cổ phiếu trên sàn Upcom. Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu ACC trên sàn Upcom: ngày 22/12/2009.Năm 2011, Công ty đã niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán Tp.HCM (Hose). Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu ACC trên sàn Hose: ngày 30/06/2011.
Cập nhật:
15:15 T3, 13/05/2025
14.05
  0.05 (0.36%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    14.95
  • Giá sàn
    13.05
  • Giá mở cửa
    14050
  • Giá cao nhất
    14.1
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/12/2009
Với Khối lượng (cp):6,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 250%
- 01/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/11/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 18/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 18/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/E :
    28.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.64
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    119,370
  • KLCP đang niêm yết:
    104,999,993
  • KLCP đang lưu hành:
    104,999,993
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,475.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 143,915,267 178,278,200 270,426,421 130,281,092
Giá vốn hàng bán 118,475,480 143,500,810 246,302,915 107,800,069
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,439,787 34,777,390 24,101,452 22,481,024
Lợi nhuận tài chính -8,519,944 -5,445,609 -7,327,978 -6,600,822
Lợi nhuận khác 378,805 -152,853 4,070,940 -141,684
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,327,642 24,931,469 17,986,384 11,479,607
Lợi nhuận sau thuế 8,220,246 19,900,998 14,516,212 9,155,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,232,526 19,862,873 14,262,090 8,923,368
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,715,038,522 1,953,090,948 1,753,468,941 1,588,139,058
Tổng tài sản 2,313,916,770 2,450,765,815 2,988,841,279 2,939,653,004
Nợ ngắn hạn 817,449,361 948,057,545 1,490,539,579 1,436,104,067
Tổng nợ 1,012,354,826 1,129,054,242 1,651,823,110 1,594,500,986
Vốn chủ sở hữu 1,301,561,944 1,321,711,573 1,337,018,169 1,345,152,019
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
5.18 1.19 0.66 0.5
16.89 15.84 12.15 12.64
2.86 28.7 18.71 30
6.5 3.2 2.95 1.75
11.71 7.92 5.41 3.91
27.42 20.68 10.67 7.47
27.42 20.68 19.42 15.68
44.5 59.59 45.36 55.26
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003008 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k40 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.