Thông tin giao dịch

ADP

 Công ty Cổ phần Sơn Á Đông (HOSE)

Công ty CP Sơn Á Đông - A Dong Paint - ADP
Công ty Cổ Phần Sơn Á Đông tiền thân là Công ty Sơn Á Đông được thành lập từ năm 1970. Đến năm 2000, Công ty chính thức chuyển sang hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và xuất nhập khẩu các sản phẩm sơn và nguyên liệu, thiết bị ngành sơn; thiết kế và cung ứng các loại dịch vụ kỹ thuật khác về sản phẩm và nguyên liệu ngành sơn...
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
30.10
  0.1 (0.33%)
Khối lượng
3,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30
  • Giá trần
    32.1
  • Giá sàn
    27.9
  • Giá mở cửa
    29.7
  • Giá cao nhất
    30.1
  • Giá thấp nhất
    29.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.15 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,039,850
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9,5%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.44
  •        P/E :
    8.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.82
  •        P/B:
    2.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,200
  • KLCP đang niêm yết:
    23,039,850
  • KLCP đang lưu hành:
    23,039,850
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    693.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 245,951,278 215,816,478 192,775,272 201,253,361
Giá vốn hàng bán 194,894,929 178,333,589 158,936,034 162,012,665
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 50,532,127 36,194,734 32,619,657 38,815,032
Lợi nhuận tài chính 878,101 1,010,213 2,542,667 310,140
Lợi nhuận khác -18,690 -44,933 -27 -4
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,670,011 23,040,984 20,511,222 27,547,739
Lợi nhuận sau thuế 27,732,271 18,423,800 16,258,972 22,038,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,732,271 18,423,800 16,258,972 22,038,190
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 369,875,637 319,961,281 318,232,759 361,788,382
Tổng tài sản 409,349,974 357,928,517 355,389,114 397,443,626
Nợ ngắn hạn 139,787,110 86,069,747 83,031,267 98,214,642
Tổng nợ 139,787,110 86,069,747 83,031,267 98,214,642
Vốn chủ sở hữu 269,562,865 271,858,770 272,357,847 294,403,022
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.