Thông tin giao dịch

BRC

 Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)

CTCP Cao su Bến Thành - BERUB JSC - BRC
Được thành lập từ năm 1976 với tên gọi Xí Nghiệp Cao Su Giải Phóng, năm 1994 được đổi tên thành Công ty cao su Bến Thành. Tháng 5/2007 Công ty đã hoàn tất thủ tục cổ phần hóa và chính thức đổi tên thành: CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU BẾN THÀNH (BERUBCO). Chuyên sản xuất:Băng tải cao su cấu trúc nhiều lớp vải chịu lực; Dây Courroie; Phụ tùng cao su kỹ thuật; Sản phẩm cao su khác.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
12.40
  0 (0%)
Khối lượng
11,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.25
  • Giá sàn
    11.55
  • Giá mở cửa
    12.4
  • Giá cao nhất
    12.4
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.62 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,249,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 20/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.73
  •        P/E :
    7.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.17
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,100
  • KLCP đang niêm yết:
    12,374,997
  • KLCP đang lưu hành:
    12,374,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    153.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 103,570,220 123,717,111 118,552,993 98,284,232
Giá vốn hàng bán 82,420,978 96,678,079 97,026,396 82,247,517
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,146,886 27,039,033 21,273,602 15,691,706
Lợi nhuận tài chính 16,292 -159,757 332,117 105,399
Lợi nhuận khác -66 -8,796 -14,841 817
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,042,674 9,686,621 4,833,554 5,356,653
Lợi nhuận sau thuế 5,582,184 7,749,077 4,016,562 4,204,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,582,184 7,749,077 4,016,562 4,204,050
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 209,628,444 237,517,200 224,521,409 214,133,452
Tổng tài sản 300,100,453 324,408,909 308,877,675 295,244,764
Nợ ngắn hạn 99,327,053 115,896,738 96,348,942 78,463,229
Tổng nợ 99,327,053 115,896,738 96,348,942 78,463,229
Vốn chủ sở hữu 200,773,400 208,512,171 212,528,733 216,781,535
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.