Thông tin giao dịch

BTT

 Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)

CTCP Thương mại - Dịch vụ Bến Thành - BTT
Công ty cổ phần Thương mại – Dịch vụ Bến Thành được thành lập ngày 21 tháng 04 năm 2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002274, tiền thân là Công ty Thương mại tổng hợp Bến Thành, một doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Bến Thành. Với 3 ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh thương mại; Kinh doanh dịch vụ; Đầu tư tài chính
Cập nhật:
08:55 T4, 14/05/2025
41.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    41
  • Giá trần
    43.85
  • Giá sàn
    38.15
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    41
  • Giá thấp nhất
    41
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33.5%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/11/2017: Phát hành cho CBCNV 621,521
- 14/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/10/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20.45%
- 24/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.48
  •        P/E :
    11.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.50
  •        P/B:
    1.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    13,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    553.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 69,915,471 59,982,950 80,478,533 79,222,495
Giá vốn hàng bán 37,171,470 27,682,512 46,564,581 44,099,219
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,744,001 32,300,438 33,913,951 35,123,276
Lợi nhuận tài chính 702,665 873,797 22,151 618,049
Lợi nhuận khác 72,928 34,921 -235,108 161,618
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,796,073 15,191,542 13,426,976 18,163,106
Lợi nhuận sau thuế 11,827,631 11,994,778 10,499,657 14,527,334
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,791,697 11,983,633 10,463,755 14,484,953
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 186,718,928 184,996,551 171,543,932 187,551,338
Tổng tài sản 523,995,632 519,284,118 505,660,783 518,051,327
Nợ ngắn hạn 37,159,289 66,348,685 43,414,271 43,498,258
Tổng nợ 111,601,427 140,120,135 115,997,143 113,927,708
Vốn chủ sở hữu 412,394,205 379,163,983 389,663,640 404,123,620
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 3.47
9.73 9.73 9.73 28.49
442.86 442.86 442.86 11.82
22.59 22.59 22.59 9.27
15.25 15.25 15.25 12.03
6100 6100 6100 16.95
2000 2000 2000 47.59
111.11 111.11 111.11 22.94
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006001.8 %2.4 %3 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004501.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030609012 %15 %18 %21 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030609040 %45 %50 %55 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060020 %22.5 %25 %27.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.