Thông tin giao dịch

COM

 Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)

CTCP Vật tư Xăng dầu - COMECO - COM
Từ 19 Cửa hàng xăng dầu năm 2000, đến nay COMECO đã có 38 Chi nhánh xăng dầu tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Các Chi nhánh xăng dầu của Công ty được trang bị công nghệ tiên tiến ngang tầm khu vực Đông Nam Á. Ngoài ra Công ty còn Đội xe bồn hùng hậu để phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Đây là những nền tảng cơ sở để Công ty phát triển ngành kinh doanh mũi nhọn này. Hệ thống đại lý và khách hàng ngày càng được mở rộng, không chỉ ở Thành phố mà còn ở các tỉnh phía Nam.Hình ảnh giọt dầu COMECO đang lan tỏa ra các địa bàn trọng điểm phía nam và được người tiêu dùng tín nhiệm. COMECO đang hướng đến là nhà cung ứng số 1 về chất lượng
Cập nhật:
14:26 T2, 02/06/2025
31.80
  -2.25 (-6.61%)
Khối lượng
8,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    34.05
  • Giá trần
    36.4
  • Giá sàn
    31.7
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    32
  • Giá thấp nhất
    31.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.82 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/08/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 07/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.03
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.74
  •        P/E :
    18.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.93
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,640
  • KLCP đang niêm yết:
    14,120,628
  • KLCP đang lưu hành:
    14,120,628
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    449.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,081,944,929 981,031,626 959,146,429 905,154,854
Giá vốn hàng bán 1,028,932,904 930,866,412 916,076,072 857,012,908
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,935,991 50,097,237 42,973,721 48,043,526
Lợi nhuận tài chính 2,532,557 1,112,148 -444,706 476,050
Lợi nhuận khác -764,633 2,364 -924,673 1,670
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,959,825 8,408,836 14,592,469 3,223,043
Lợi nhuận sau thuế 4,822,673 6,727,069 11,517,112 2,578,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,822,673 6,727,069 11,517,112 2,578,435
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 212,990,787 232,200,678 207,457,827 219,951,932
Tổng tài sản 492,048,276 508,618,352 486,740,091 495,257,003
Nợ ngắn hạn 75,810,251 85,782,257 52,515,884 58,521,706
Tổng nợ 75,810,251 85,782,257 52,515,884 58,521,706
Vốn chủ sở hữu 416,238,026 422,836,095 434,224,207 436,735,297
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
3.61 2.59 2.81 1.32
31.49 31.35 33.44 30.76
13.21 17.76 14.96 21.97
9.9 7.43 7.51 5.54
11.48 8.37 8.51 6.19
4.91 6.13 6.66 0.65
4.91 6.13 6.66 4.83
13.71 11.23 11.74 10.41
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/20Q3/20Q4/20Q1/2103006009002.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060010 %12.5 %15 %17.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.