Thông tin giao dịch

DAH

 Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á (HOSE)

CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á - DAH
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á, tiền thân là CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Đông Á, được thành lập ngày 26/12/2003 với ngành nghề kinh doanh chính là kinh doanh khách sạn. Trong những năm qua, Đông Á đã và đang khẳng định được vị thế, tạo dựng được thương hiệu, chiếm được lòng tin của khách hàng trong ngành nghề mà Công ty lựa chọn.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
3.13
  0.01 (0.32%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.12
  • Giá trần
    3.33
  • Giá sàn
    2.91
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    3.18
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
- 25/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    40.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.91
  •        P/B:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    161,830
  • KLCP đang niêm yết:
    84,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    84,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    263.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,403,888 20,962,600 13,015,207 11,257,583
Giá vốn hàng bán 9,438,648 11,211,111 13,760,876 15,110,286
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,965,239 9,751,489 -745,670 -3,852,703
Lợi nhuận tài chính -3,646,972 -3,654,612 12,288,763 3,319,008
Lợi nhuận khác -478,690 -2,910 1,496,243 -1,419
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,329,733 1,130,015 8,380,862 -2,743,573
Lợi nhuận sau thuế 64,528 121,634 9,004,967 -2,743,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 83,963 122,306 9,004,967 -2,743,573
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,345,735 67,511,022 173,827,934 23,001,782
Tổng tài sản 1,111,990,867 1,100,345,491 1,089,101,912 1,079,916,797
Nợ ngắn hạn 31,710,901 19,945,766 7,249,251 12,424,424
Tổng nợ 189,703,587 177,938,452 165,241,936 161,474,420
Vốn chủ sở hữu 922,287,280 922,407,040 923,859,975 918,442,376
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2002040-40 %0 %40 %80 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2002040-40 %0 %40 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k14.4 %16 %17.6 %19.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.