Thông tin giao dịch

FTS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (HOSE)

Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT - FPTS - FTS
CTCP Chứng khoán FPT (tên viết tắt: FPTS) là thành viên của Tập đoàn FPT, được cấp phép thành lập và hoạt động theo Giấy phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 13/7/2007. Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới chứng khoán; Hoạt động tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán; Lưu ký và quản lý cổ đông...
Cập nhật:
15:15 T6, 06/06/2025
36.10
  -0.8 (-2.17%)
Khối lượng
4,101,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.9
  • Giá trần
    39.45
  • Giá sàn
    34.35
  • Giá mở cửa
    36.95
  • Giá cao nhất
    37.3
  • Giá thấp nhất
    36
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -124,600
  • GT Mua
    6.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    10.58 (Tỷ)
  • Room còn lại
    65.69 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,343,727
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2024: Phát hành cho CBCNV 5,529,950
- 15/05/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2022: Phát hành cho CBCNV 3,224,017
- 25/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/07/2021: Phát hành cho CBCNV 2,074,200
- 31/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.82
  •        P/E :
    19.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.01
  •        P/B:
    2.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,779,420
  • KLCP đang niêm yết:
    305,919,366
  • KLCP đang lưu hành:
    336,509,609
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,148.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 305,238,766 224,627,338 318,665,864 312,063,618
Lợi nhuận tài chính 2,488,968 2,115,257 2,121,454 1,498,567
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 189,595,330 103,240,800 179,065,432 173,096,977
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 160,499,113 80,679,298 159,512,674 152,966,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 160,499,113 80,679,298 159,512,674 152,966,609
Lợi nhuận khác 548,976 384,054 680,161 421,140
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,921,839,599 8,517,167,300 9,580,161,792 10,524,418,269
Tổng tài sản 9,108,852,813 8,699,511,598 9,759,561,100 10,706,445,640
Nợ ngắn hạn 5,231,075,685 4,741,055,172 5,641,592,001 6,435,509,931
Tổng nợ 5,231,075,685 4,741,055,172 5,641,592,001 6,435,509,931
Vốn chủ sở hữu 3,877,777,128 3,958,456,426 4,117,969,100 4,270,935,709
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.