Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,362,976,233
|
5,700,953,953
|
6,538,526,868
|
5,321,441,845
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
774,579,582
|
817,235,907
|
1,089,916,754
|
832,443,833
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
673,769,223
|
535,585,404
|
802,736,432
|
608,055,207
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
515,809,178
|
388,207,174
|
586,504,029
|
451,822,818
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,954,720,140
|
7,502,201,124
|
6,753,873,231
|
7,575,560,365
|
|