Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,550,086,363
|
1,463,964,870
|
1,545,122,151
|
1,390,061,943
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
488,323,673
|
609,366,018
|
586,775,081
|
564,459,294
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
259,793,906
|
350,907,839
|
182,688,277
|
358,505,057
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
269,909,745
|
331,598,452
|
201,126,648
|
340,703,653
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,327,088,681
|
8,867,543,855
|
7,494,817,054
|
9,249,076,034
|
|