Thông tin giao dịch

HSG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)

CTCP Tập đoàn Hoa Sen - Hoa Sen Group - HSG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (Tập đoàn Hoa Sen) có tiền thân là Công ty Cổ phần Hoa Sen, được thành lập ngày 08/8/2001. Trải qua 17 năm hình thành và phát triển, từ một công ty cổ phần tư nhân nhỏ với số vốn điều lệ ban đầu 30 tỷ đồng, Tập đoàn Hoa Sen đã vươn lên trở thành doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh tôn, thép số 1 Việt Nam và là nhà xuất khẩu tôn, thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Tập đoàn Hoa Sen hiện sở hữu 11 nhà máy lớn và hệ thống hơn 400 chi nhánh phân phối – bán lẻ trải dài trên khắp cả nước, sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen xuất khẩu đến 75 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
Cập nhật:
14:45 T4, 28/05/2025
16.45
  0.05 (0.3%)
Khối lượng
5,373,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    16.4
  • Giá trần
    17.5
  • Giá sàn
    15.3
  • Giá mở cửa
    16.5
  • Giá cao nhất
    16.7
  • Giá thấp nhất
    16.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    987,100
  • KL Bán
    31000
  • GT Mua
    16.24 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.51 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.31 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,038,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2024: Phát hành cho CBCNV 5,000,000
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/07/2022: Phát hành cho CBCNV 4,900,800
- 15/09/2021: Phát hành cho CBCNV 4,400,000
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 55%
- 12/04/2017: Phát hành cho CBCNV 3,460,171
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.74
  •        P/E :
    22.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.23
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,478,730
  • KLCP đang niêm yết:
    620,982,309
  • KLCP đang lưu hành:
    620,982,309
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,215.16
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,986,177,055 10,223,342,839 10,407,256,196 8,663,002,569
Giá vốn hàng bán 9,503,466,005 9,260,081,625 9,016,345,705 7,376,009,166
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,336,914,566 848,622,843 1,205,317,686 1,075,856,930
Lợi nhuận tài chính -33,865,674 30,954,936 -31,589,066 51,954,282
Lợi nhuận khác 14,203,918 2,349,130 6,657,877 7,604,798
Tổng lợi nhuận trước thuế 287,250,125 -175,934,106 189,005,863 227,274,281
Lợi nhuận sau thuế 273,412,468 -185,887,184 165,534,978 205,440,462
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 273,403,232 -185,890,768 165,527,075 205,426,811
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 14,221,597,021 14,164,602,165 14,472,021,632 12,205,137,269
Tổng tài sản 19,722,949,937 19,561,506,556 19,800,192,676 17,547,665,669
Nợ ngắn hạn 8,598,498,885 8,632,852,740 8,663,651,871 6,219,720,018
Tổng nợ 8,614,667,659 8,649,122,652 8,679,921,784 6,236,573,479
Vốn chủ sở hữu 11,108,282,278 10,912,383,903 11,120,270,892 11,311,092,189
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
0.82 2.49 8.46 0.8
12.91 14.82 21.95 17.55
9.52 8.9 4.42 22.5
2.1 6.5 16.21 2.6
6.61 17.5 39.82 4.71
11.41 16.81 18.21 1.29
11.41 16.81 18.21 10.69
68.25 62.88 59.31 43.68
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-16000016k32k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-10000010k20k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-10000010k20k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504k8k12k8 %10 %12 %14 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508k16k24k32 %40 %48 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.