Thông tin giao dịch

HVN

 Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)

Vietnam Airlines - HVN
Giữ vai trò chủ lực trong giao thông hàng không Việt Nam, trải qua hơn 20 năm không ngừng phát triển, Vietnam Airlines đã khẳng định vị thế là một Hãng hàng không quốc gia có quy mô hoạt động toàn cầu và có tầm cỡ tại khu vực. Năm 2015 đánh dấu bước ngoặt lớn của Vietnam Airlines khi chính thức chuyển đổi mô hình hoạt động sang công ty cổ phần, qua đó mối quan hệ gắn bó với các cổ đông được thể hiện mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Vietnam Airlines.
Vào diện hạn chế giao dịch từ 12.7.2023 do chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định
Cập nhật:
15:15 T3, 10/06/2025
38.70
  0.15 (0.39%)
Khối lượng
1,887,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.55
  • Giá trần
    41.2
  • Giá sàn
    35.9
  • Giá mở cửa
    38.55
  • Giá cao nhất
    39.35
  • Giá thấp nhất
    38.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -323,200
  • GT Mua
    5.68 (Tỷ)
  • GT Bán
    18.19 (Tỷ)
  • Room còn lại
    20.89 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:03/01/2017
Với Khối lượng (cp):1,227,533,778
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):39.2
Ngày giao dịch cuối cùng:22/04/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,418,290,847
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 56.4%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15.5753%
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.72
  •        P/E :
    14.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -2.99
  •        P/B:
    -14.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,957,940
  • KLCP đang niêm yết:
    2,214,394,174
  • KLCP đang lưu hành:
    2,214,394,174
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    85,697.05
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,858,737,877 26,830,084,555 26,829,456,153 30,626,600,311
Giá vốn hàng bán 21,916,687,045 23,855,637,971 22,247,659,558 24,279,949,929
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,713,290,880 2,744,473,914 4,377,343,380 6,271,023,111
Lợi nhuận tài chính -1,237,920,226 -248,666,939 -1,483,965,955 -590,630,434
Lợi nhuận khác 903,756,093 30,102,939 596,863,424 38,982,162
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,146,175,640 975,076,681 1,146,721,665 3,624,799,702
Lợi nhuận sau thuế 1,034,705,742 862,108,525 1,003,683,252 3,486,018,271
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 933,820,504 767,870,690 921,280,736 3,400,942,857
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,329,961,923 16,372,799,308 17,462,288,141 19,408,182,915
Tổng tài sản 57,791,529,820 57,351,938,201 58,064,019,743 59,838,315,128
Nợ ngắn hạn 57,018,513,166 57,272,824,397 57,813,307,081 56,939,165,173
Tổng nợ 69,324,969,689 68,438,745,573 68,109,329,694 65,692,558,424
Vốn chủ sở hữu -11,533,439,870 -11,086,807,371 -10,045,309,952 -5,854,243,296
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.